2021年1月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Elon Musk、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Bitcoin、Google Dịch、Việt Nam、Wikipedia、Donald Trump、Đại dịch COVID-19。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 10Elon Musk
92.3107
3 1YouTube
100.0
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
5 6Bitcoin
96.0406
6 2Google Dịch
52.0523
7 2Việt Nam
85.8797
8 2Wikipedia
60.8683
9 4Donald Trump
100.0
10 8Đại dịch COVID-19
99.9493
11 20Facebook
75.2774
12 1Hà Nội
94.1312
13 6Joe Biden
94.4444
14 2Hồ Chí Minh
91.8747
15 18Google
64.9522
16 6Hoa Kỳ
95.3549
17 2Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
18 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
19 145Clarence Dũng Taylor
15.6349
20 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
21 4Cuộc chiến thượng lưu -
22 5Tết Nguyên Đán
89.978
23 15Thượng viện Hoa Kỳ
47.3624
24 14Carles Puigdemont
14.4518
25 4Lịch sử Việt Nam
74.95
26 5Lý Nhã Kỳ
55.024
27 1Nguyễn Phú Trọng
75.5931
28 7XNXX
24.5168
29 7One Piece
79.875
30 13Phạm Nhật Vượng
63.0793
31 10Phú Quốc
61.7413
32 339Tesla, Inc.
92.623
33 284Danh sách tỷ phú
61.3298
34 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
35Huỳnh Uy Dũng
33.6739
36 14Danh sách tập của Running Man
76.1719
37 31Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
38 13Danh sách các tu chính án Hiến pháp Hoa Kỳ
16.7718
39 28Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
40 10Bảng tuần hoàn
99.4289
41 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
42 22Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
43 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
44 5Vẻ đẹp đích thực -
45 11Tổng thống Hoa Kỳ
92.7703
46 12Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
47 12Sơn Tùng M-TP
91.2698
48 3Dân số thế giới
32.3127
49 10Nguyễn Trãi
89.7032
50 69Cha Eun-woo
23.0159
51 32Điện Capitol Hoa Kỳ
24.8339
52 5Máy tính
53.3386
53 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
54Nhân Dân (báo)
40.5939
55 18Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
43.0257
56 83Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.7191
57 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
58 14Trung Quốc
99.1933
59 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
60 24Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
61 28Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
62 20Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
63 3Càn Long
71.9593
64 15Chính phủ Việt Nam
61.5026
65 177Nguyễn Vĩnh Bảo
24.2414
66 9Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
67 87Minecraft
63.0824
68 6Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
69 1LGBT
67.6997
70 16Liên minh châu Âu
95.2651
71 16Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
72 35Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
73 25Mike Pence
39.8745
74 9Bài Tiến lên
31.7762
75 33Hướng dương ngược nắng -
76 836SpaceX
54.6016
77 26Đông Nam Á
67.7559
78Việt Hương
36.6867
79 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
80 12Nhật Bản
92.4104
81 30Nga
94.0804
82 56Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.3505
83 44Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9523
84 13Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
85 16Quang Trung
96.2378
86 203Máy rút tiền tự động
96.6188
87 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
88 197Phạm Ngọc Thảo
50.1096
89 25Ngọc Thanh Tâm
20.7046
90 7Blackpink
93.3186
91 14Việt Nam Cộng hòa
94.0946
92 686Thu Phương
100.0
93 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
94 31Hoài Linh
45.3889
95 33Vương Nhất Bác
46.5995
96 4Liếm âm hộ
55.3306
97 21Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.1308
98 67Lịch sử Trung Quốc
70.8587
99 11Phim mới (trang web)
35.2927
100 21Trần Hưng Đạo
64.8695

2021年1月8日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月8日,維基百科的造訪量為:越南1.85 亿人次、美国62.97 万人次、日本22.00 万人次、俄罗斯联邦16.69 万人次、德国14.49 万人次、中国香港特别行政区13.48 万人次、加拿大10.52 万人次、台湾9.57 万人次、新加坡9.22 万人次、澳大利亚8.77 万人次、其他國家63.25 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊