2021年1月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Donald Trump、Lấy danh nghĩa người nhà、Joe Biden、Thượng viện Hoa Kỳ、Việt Nam、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
20YouTube
100.0
30Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
40Google Dịch
52.0523
5 20Donald Trump
100.0
60Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
7 98Joe Biden
94.4444
8 12Thượng viện Hoa Kỳ
47.3624
9 2Việt Nam
85.8797
10 5Wikipedia
60.8683
11 1Bitcoin
96.0406
12 472Elon Musk
92.3107
13 1Hà Nội
94.1312
14 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
15 57Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
16 5Hồ Chí Minh
91.8747
17 4Cuộc chiến thượng lưu -
18 4Đại dịch COVID-19
99.9493
19 604Điện Capitol Hoa Kỳ
24.8339
20 54Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
21 4Lý Nhã Kỳ
55.024
220Hoa Kỳ
95.3549
23 14Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
24 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
25Danh sách các tu chính án Hiến pháp Hoa Kỳ
16.7718
26 8Nguyễn Phú Trọng
75.5931
27 12Tết Nguyên Đán
89.978
28Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
44.6864
29 8Lịch sử Việt Nam
74.95
30 7Bảng tuần hoàn
99.4289
31 3Facebook
75.2774
32Cerezo Osaka
43.2034
33 4Google
64.9522
34 73Tổng thống Hoa Kỳ
92.7703
35 16XNXX
24.5168
36 1One Piece
79.875
37 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
38 10Carles Puigdemont
14.4518
39 26Nguyễn Trãi
89.7032
40 115Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
61.4299
41 43Phú Quốc
61.7413
42 16Hướng dương ngược nắng -
43 2Phạm Nhật Vượng
63.0793
44 24Trung Quốc
99.1933
45 1Dân số thế giới
32.3127
46 297Quốc hội Hoa Kỳ
51.4099
47 15Máy tính
53.3386
48 673Mike Pence
39.8745
49 18Vẻ đẹp đích thực -
50 8Danh sách tập của Running Man
76.1719
51 1Đông Nam Á
67.7559
52 24Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
53 53Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
84.6803
54 27Liên minh châu Âu
95.2651
55 182Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
83.2664
56 54Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
57 2Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
58 9Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
59 23Sơn Tùng M-TP
91.2698
60 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
61 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
62 9Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
63 470Vũ Huy Hoàng
41.9879
64 83Ngọc Thanh Tâm
20.7046
65 72Thủ Đức
44.7014
66 11Càn Long
71.9593
67 10Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
68 21Nhật Bản
92.4104
69 32Quang Trung
96.2378
70 14LGBT
67.6997
71 41Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
72 9Đà Lạt
100.0
73 12Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
43.0257
74 852Cầu Thăng Long
37.7154
75 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
76 3Châu Phi
61.9983
77 251Tyga
25.1712
78Lực lượng Vệ binh Quốc gia Hoa Kỳ
24.4077
79 3Chính phủ Việt Nam
61.5026
80 107Cách mạng công nghiệp
62.5932
81 213Đen Vâu
35.2072
82 37Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
83 5Bài Tiến lên
31.7762
84 6Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
85 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
86 28Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601
87 6Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
88 50Tiếng Anh
73.4336
89 34Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
90 46Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
91 31Đột biến sinh học
32.9502
92 26Liếm âm hộ
55.3306
93 219Washington, D.C.
97.465
94Nguyễn Quang Riệu
14.2808
95 33Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
28.889
96 2Adolf Hitler
77.7011
97 5Blackpink
93.3186
98Đặng Văn Lâm
33.5764
99 47Quy tắc bàn tay phải
26.8757
100 17Hệ Mặt Trời
94.6365

2021年1月7日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月7日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国66.89 万人次、日本23.36 万人次、俄罗斯联邦17.73 万人次、德国15.40 万人次、中国香港特别行政区14.32 万人次、加拿大11.18 万人次、台湾10.16 万人次、新加坡9.79 万人次、澳大利亚9.32 万人次、其他國家67.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊