2021年1月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Tân Cương、YouTube、Võ Minh Lương、Phạm Minh Chính、Trịnh Sảng、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoa Thần Vũ、Trương Bích Thần、Nguyễn Phú Trọng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 980Nguyễn Tân Cương
42.8601
3 2YouTube
100.0
4Võ Minh Lương
25.4717
5 1Phạm Minh Chính
43.5465
6 4Trịnh Sảng
32.8893
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
8 122Hoa Thần Vũ
25.4025
9 219Trương Bích Thần
11.0699
100Nguyễn Phú Trọng
76.4114
11 114Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
12 9Joe Biden
96.8254
13 5Hồ Chí Minh
91.7378
14Nguyễn Văn Hiếu (chính khách)
19.4131
15 2Google Dịch
51.2247
16 11Phan Văn Giang
52.2463
17 1Việt Nam
91.1654
18 16Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
19Long diên hương
29.1634
20 2Hà Nội
94.0695
21 7Nguyễn Trãi
90.4945
22 3Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
23 8Sơn Tùng M-TP
92.0635
24 12Tết Nguyên Đán
89.9144
25 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
26 19Donald Trump
100.0
27 150Thủ Đức
52.0573
28 8Wikipedia
60.8683
29 11Trần Quốc Vượng
36.245
30 2Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
31 20Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.6928
32 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
33 10Đại dịch COVID-19
99.967
34 31Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
19.6243
35 110Võ Văn Thưởng
43.744
36 158WeChoice Awards
25.156
37 11XNXX
24.5168
38 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
39 120Nguyễn Văn Nên
43.9417
40 4Lịch sử Việt Nam
71.956
41 9Facebook
75.8154
42 23Tổng thống Hoa Kỳ
93.0879
43 8Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
44Hoàng Tùng
20.7381
45 6Bình Ngô đại cáo
43.6701
46 34Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
47 16Carles Puigdemont
12.1787
48 2Patek Philippe & Co.
33.3901
49 28Hai Bà Trưng
64.6447
50 43Lương Cường
37.7131
51 22Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
52 5Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
53 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
54 4Yêu em từ cái nhìn đầu tiên (phim)
24.2362
55 10Võ Thị Sáu
45.3052
56 22Phạm Nhật Vượng
61.4683
57 16Đông Nam Á
64.3667
58 312Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
36.3927
59 37Dân số thế giới
32.3127
60 12Trận Bạch Đằng (938)
45.0127
61 18Trần Hưng Đạo
65.662
62 19Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
63 30Hoa Kỳ
95.1239
64 2One Piece
79.8662
65 8Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
66 10True Beauty
34.0685
67 169Ngô Xuân Lịch
49.127
68 17Bà Triệu
47.8835
69 6Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
70 21Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
71 58Kamala Harris
84.0267
72 11Vương Đình Huệ
52.6675
73Vũ Hải Sản
25.6903
74 531Danh sách đề cử và chiến thắng WeChoice Awards
15.326
75 2Vụ án Lệ Chi viên
53.062
76 9Bảng tuần hoàn
99.4295
77 112Nguyễn Duy Ngọc
37.0234
78 463Việt Thảo
12.0024
79 423Nguyễn Văn Long
15.9164
80Lễ hội chùa Hương
26.9826
81 7Bitcoin
96.0473
82 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
83 279Đinh La Thăng
75.0595
84 3Vũ Đức Đam
53.4809
85Phạm Hoài Nam
40.1218
86 309Nguyễn Chí Vịnh
44.9686
87 40Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
88 26Google
68.417
89 14Xuân Diệu
40.8887
90 11Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
27.0193
91 6Danh sách tập của Running Man
76.7723
92 39Ngô Quyền
63.6137
93 11Trà xanh
64.9677
94 25Nga
94.0376
95 3Trung Quốc
99.1408
96 12Phan Đình Trạc
33.6956
97 13Nhật Bản
92.9522
98Lê Huy Vịnh
31.7572
99Hoàng Xuân Chiến
27.9248
100 1Võ Nguyên Giáp
93.5317

2021年1月22日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月22日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国63.20 万人次、日本22.08 万人次、俄罗斯联邦16.75 万人次、德国14.55 万人次、中国香港特别行政区13.53 万人次、加拿大10.56 万人次、台湾9.60 万人次、新加坡9.25 万人次、澳大利亚8.80 万人次、其他國家63.47 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊