2021年1月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Nguyễn Thị Kim Ngân、Vũ Đức Đam、Phan Văn Giang、Trần Quốc Vượng、Phan Đình Trạc、Lương Cường。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Phạm Minh Chính
43.5465
30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
4 3Nguyễn Phú Trọng
76.4114
5 5Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
6 1Vũ Đức Đam
53.4809
7 20Phan Văn Giang
52.2463
8 4Trần Quốc Vượng
36.245
9 29Phan Đình Trạc
33.6956
10 8Lương Cường
37.7131
11 8Võ Văn Thưởng
43.744
12 317Trần Tuấn Anh
49.582
13 11Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
14 8Ngô Xuân Lịch
49.127
15 9Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
56.5555
16 5Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
17 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
18 2Vương Đình Huệ
52.6675
19 4Phùng Xuân Nhạ
68.383
20 12YouTube
100.0
21 46Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
22 4Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
23 79Trần Cẩm Tú
36.8042
24 166Đinh Tiến Dũng
47.053
25 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
26 17Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
27 23Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XIII
13.9384
28 88Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
29 144Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
30 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
31 65Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
32 18Nguyễn Thiện Nhân
76.4406
33 95Bùi Thị Minh Hoài
12.0638
34 116Nguyễn Trọng Nghĩa
32.7054
35 9Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
36 7Tô Lâm
70.8449
37 21Trương Thị Mai
29.556
38 2Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
39 25Phạm Bình Minh
50.7875
40 45Nguyễn Văn Nên
43.9417
41 20Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
42 12Đại dịch COVID-19
99.967
43 424Trần Đức Lương
30.8593
44 127Nguyễn Hòa Bình
56.7851
45 9Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
46 14Nguyễn Chí Vịnh
44.9686
47 22Việt Nam
91.1654
48 25Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
49 93Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
16.9136
50 19Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
51 628Quốc hội Việt Nam khóa XIII
26.7531
52 17Hồ Chí Minh
91.7378
53 22Nguyễn Xuân Cường
23.8011
54 37Google Dịch
51.2247
55 34Triệu Tài Vinh
51.456
56 206Trần Thanh Mẫn
41.4801
57 1Đinh Thế Huynh
36.1107
58 91Lê Minh Hưng
40.9869
59 52Đặng Thị Ngọc Thịnh
34.5057
60 32Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.6195
61 20Trương Hòa Bình
62.4859
62 28Wikipedia
60.8683
63 34Trần Đại Quang
90.6716
64 663Lê Minh Khái
45.9189
65 13Nguyễn Văn Bình (chính khách)
38.2271
66 11Nguyễn Duy Ngọc
37.0234
67 84Võ Văn Kiệt
55.282
680Hoàng Trung Hải
43.4539
69 14Nguyễn Tân Cương
42.8601
70 31Tết Nguyên Đán
89.9144
71 43Facebook
75.8154
72 5Trần Quốc Tỏ
38.0189
73 60Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
74 15Hoàng hậu khó gần
33.3496
75 29One Piece
79.8662
76 35XNXX
24.5168
77 85Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
78 31Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
19.6243
79 30Nguyễn Trãi
90.4945
80 46Nông Đức Mạnh
42.347
81Đỗ Văn Chiến
27.2169
82 139Đỗ Bá Tỵ
44.4219
83 30Lê Duẩn
76.4069
84 27Chính phủ Việt Nam
64.1045
85 8Lương Tam Quang
37.2441
86 15Mushoku Tensei
27.5054
87 39Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
88 10Lê Huy Vịnh
31.7572
89 171Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
90 74Hải Dương
67.096
91 78Đào Ngọc Dung
40.0279
92 51Phạm Hồng Hà
22.8572
93 39Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
94 24Lê Quốc Hùng
25.6446
95 43Google
68.417
96 80Trương Tấn Sang
50.9334
97 104Quốc hội Việt Nam
65.6798
98 32Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
99 73Biểu tình Thái Bình 1997
80.6922
100 5Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175

2021年1月31日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月31日,維基百科的造訪量為:越南2.19 亿人次、美国74.50 万人次、日本26.02 万人次、俄罗斯联邦19.74 万人次、德国17.15 万人次、中国香港特别行政区15.95 万人次、加拿大12.45 万人次、台湾11.32 万人次、新加坡10.91 万人次、澳大利亚10.38 万人次、其他國家74.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊