2021年2月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Valentine、Xì dách、Bài Tiến lên、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Cái chết của Elisa Lam、Bài cào、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Đánh Liêng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 23Ngày Valentine
72.941
3 1Xì dách
22.3151
40Bài Tiến lên
31.7785
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
6 1YouTube
100.0
7 3Cái chết của Elisa Lam
38.9985
8 4Bài cào
11.1775
9 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
10 7Đánh Liêng
15.877
11 4Tết Nguyên Đán
89.9144
12 1Google Dịch
51.2247
13 9Phan Văn Giang
52.2463
14 1Việt Nam
91.1654
15 4Võ Văn Thưởng
43.744
16 10Nguyễn Phú Trọng
76.4114
17 3Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
18 10Facebook
75.8154
19Cris Phan
54.7204
20 4Wikipedia
60.8683
21 1Phạm Minh Chính
43.5465
22 12Bộ bài Tây
55.9736
23 7Can Chi
37.7128
24 16Mậu binh
16.6318
25 16Xì tố
31.074
26 11Danh sách tập của Running Man
76.7723
27 18Gặp nhau cuối năm
49.1328
28 2XNXX
24.5168
29 10Google
68.417
30 9Thăng Long tứ trấn
28.2584
31 18Thần bài
18.3767
32 14Patek Philippe & Co.
33.3901
33 10Vũ Đức Đam
53.4809
34 11Lắc bầu cua
40.4821
35 6Bitcoin
96.0473
36 2Minecraft
63.0744
37 24Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
38 19Lương Cường
37.7131
39 20Tự Long
42.587
40Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
100.0
41 19Hoàng hậu khó gần
33.3496
42 7Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
43 9Blackpink
97.5376
44 35Dân số thế giới
32.3127
45 22Lâm Vỹ Dạ
38.5794
46 27Trung Quốc
99.1408
47 368Thu Hà (diễn viên)
9.3452
48 2Hoàng Dũng (ca sĩ)
14.9381
49 9HBO Signature (châu Á)
5.004
50 41Blackjack
12.3606
51 43Phỏm
30.0343
52 11Hồ Chí Minh
91.7378
53 19Đại dịch COVID-19
99.967
54 13Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
55 9Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
56 19Càn Long
71.9623
57 12Thủ dâm
52.0553
58 13Liếm âm hộ
55.8558
59 32Mười hai con giáp
27.7328
60 9One Piece
79.8662
61 14Mushoku Tensei
27.5054
62 48Hoài Linh
45.546
63 32Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
64 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
65 33Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
66 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
67 9Hà Nội
94.0695
68 32Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
69 24Tất-đạt-đa Cồ-đàm
70.2688
70 18LGBT
96.8254
71 16Lịch sử Việt Nam
71.956
72 2Trần Tuấn Anh
49.582
73 22Loạn luân
89.6825
74 106Carles Puigdemont
12.1787
75 9Phạm Nhật Vượng
61.4683
76 8Myanmar
96.9585
77 19Uno (trò chơi bài)
29.5873
78 45Công Lý (diễn viên)
40.8834
79 49Tân Sửu
7.9971
80 21Quan hệ tình dục
96.8254
81 40Elon Musk
92.8571
82 21Hoa Kỳ
95.1239
83Mê cung
21.5076
84 31Vương Đình Huệ
52.6675
85 47Lưu Bị
97.619
86 88Đinh Tiến Dũng
47.053
87 2Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
88 11Đô la Mỹ
54.262
89 41Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
90 17Võ Tắc Thiên
84.4436
91 7BTS
99.5303
92 9Đại chiến Titan
69.385
93 7Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
94 33Biển xe cơ giới Việt Nam
49.2322
95 3Amee
44.127
96 15TikTok
70.3237
97 33Dòng máu anh hùng
88.1808
98 7Nhật Bản
92.9522
99 37Dương quý phi
76.3839
100 61Tần Thủy Hoàng
95.9235

2021年2月13日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月13日,維基百科的造訪量為:越南1.30 亿人次、美国44.19 万人次、印度26.05 万人次、俄罗斯联邦24.54 万人次、日本14.96 万人次、中国香港特别行政区10.37 万人次、德国10.12 万人次、加拿大8.87 万人次、台湾6.86 万人次、新加坡6.37 万人次、其他國家77.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊