2021年2月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Cuộc chiến thượng lưu、Ngô Mạnh Đạt、Thương Tín (diễn viên)、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 2YouTube
100.0
3 59Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
4 3Cuộc chiến thượng lưu
36.632
5 3Ngô Mạnh Đạt
26.5561
6 3Thương Tín (diễn viên)
24.613
7 1Hồ Chí Minh
91.7378
8 1Việt Nam
91.1654
9 4Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
10 5Google Dịch
51.2247
110Bitcoin
96.0473
12 2Wikipedia
60.8683
13 7Văn hóa Lý-Trần
15.0693
14 2Patek Philippe & Co.
33.3901
15 9Nguyễn Trãi
90.4945
16 3Facebook
75.8154
17 14Đại dịch COVID-19
99.967
18 2Châu Tinh Trì
34.177
19 1Danh sách tập của Running Man
76.7723
20 264Trịnh Công Sơn
77.0198
21 14Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
220Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
23 18Vincenzo (phim truyền hình) -
24 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
25 2Google
68.417
26 2Lịch sử Việt Nam
71.956
270Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
28 21Việt Nam Cộng hòa
94.1643
29 3Bài Tiến lên
31.7785
30 9XNXX
24.5168
31 2Hà Nội
94.0695
32 7Nguyễn Văn Trỗi
41.5538
33 12Trung Quốc
99.1408
34 27Lê Thánh Tông
98.3194
35 25Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
36 3Xì dách
22.3151
37 42Myanmar
96.9585
38 20Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
39 9Dân số thế giới
32.3127
40 3Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
41 728Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
47.4272
42 4Blackpink
97.5376
43 1One Piece
79.8662
44 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
45 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
46 37Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
47 6Hoa Kỳ
95.1239
48Phạm Ngọc Thảo
50.1095
49 57Carles Puigdemont
12.1787
50 18Võ Văn Thưởng
43.744
51 1Càn Long
71.9623
52 12Tiếng Mường
34.221
53 15Nhà Lê sơ
63.5262
54 1Nhà Nguyễn
98.1309
55 21Nguyễn Phú Trọng
76.4114
56 15Gia Long
100.0
57 18Phạm Minh Chính
43.5465
58 16Nhật Bản
92.9522
59 13Phạm Nhật Vượng
61.4683
60 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
61 5Võ Nguyên Giáp
93.5317
62 16Phan Văn Giang
52.2463
6328 tháng 2
22.9382
64 73Vịnh Hạ Long
94.9322
65 8Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
66 21Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
670Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
35.5892
68 18Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
69 13Nhà Thanh
71.902
70 26Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
71 17Minecraft
63.0744
72 7Thiệu Trị
44.5549
73 22Trần Hưng Đạo
65.662
74Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
19.5891
75 14Liếm âm hộ
55.8558
76 53Harry Potter
52.4809
77 23Đông Nam Á
64.3667
78 82Mushoku Tensei
27.5054
79 32Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
80 10Chiến tranh Việt Nam
84.9857
81 42Nhà Minh
90.4631
82 38Bảo Đại
84.3024
83Nguyễn Quang Sáng
29.5804
84 15BTS
99.5303
85Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
86 52Quang Trung
96.2374
87 29Polonium-210
17.6893
88 15Hoài Linh
45.546
89Kim Cương (nghệ sĩ)
42.1581
90 210Danh sách quốc gia theo diện tích
42.0411
91 1Võ Tắc Thiên
84.4436
92 1Nga
94.0376
93 40029 tháng 2
25.4899
94 10Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.8463
95 885Đường Trường Sơn
78.313
96 54Chung Hán Lương
31.0798
97 22HBO Signature (châu Á)
5.004
98 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2661
99 24Bảng tuần hoàn
99.4295
100 49Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.5239

2021年2月28日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月28日,維基百科的造訪量為:越南2.10 亿人次、美国70.99 万人次、印度41.84 万人次、俄罗斯联邦39.43 万人次、日本24.03 万人次、中国香港特别行政区16.66 万人次、德国16.25 万人次、加拿大14.25 万人次、台湾11.01 万人次、新加坡10.24 万人次、其他國家124.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊