2021年3月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Hồ Chí Minh、Huỳnh Uy Dũng、Việt Nam、Lấy danh nghĩa người nhà、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 5Bố già (phim 2021) -
30Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
5 1YouTube
100.0
6 3Hồ Chí Minh
91.7378
7 2Huỳnh Uy Dũng
33.6897
80Việt Nam
91.1654
9 25Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
10 2Wikipedia
60.8683
11 96Lương Cường
37.7131
12 14Đinh La Thăng
75.0595
13 1Patek Philippe & Co.
33.3901
14 3Google Dịch
51.2247
15 6Nguyễn Trãi
90.4945
16 9Cuộc chiến thượng lưu
36.632
17 7Phạm Minh Chính
43.5465
18 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
19 4Hổ
79.4881
20 4Google
68.417
21 19Ngày Quốc tế Nam giới
41.4263
22 540Sự kiện 11 tháng 9
98.3397
23 1Hà Nội
94.0695
24 29Võ Văn Thưởng
43.744
25 12Elizabeth II
97.475
26 2Facebook
75.8154
270Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
28 9Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
290Võ Hoàng Yên
31.8072
30 3Lịch sử Việt Nam
71.956
31 8Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
32 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
33 10Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
34 4Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
35 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
36 41Carles Puigdemont
12.1787
37 242Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
100.0
38 6Vịnh Hạ Long
94.9322
39 74Kuman Thong
18.0671
40 5Nguyễn Phú Trọng
76.4114
41 23Hướng dương ngược nắng
10.4553
42 12XNXX
24.5168
43 27Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
44 23Phan Văn Giang
52.2463
45 4Đại dịch COVID-19
99.967
46 1Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
47 5Nhà Nguyễn
98.1309
48 6Trung Quốc
99.1408
49 45Bảo Đại
84.3024
50 14Gia Long
100.0
51 2Trần Hưng Đạo
65.662
52 6Quang Trung
96.2374
53 18Bóng đá
89.6714
54 8Bình Ngô đại cáo
43.6701
55 4Đông Nam Á
64.3667
56 6Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
57 12Tố Hữu
47.3111
58 7Voi
65.8891
59 2Danh sách tập của Running Man
76.7723
60 4Nhật Bản
92.9522
61 94Lê Thánh Tông
98.3194
62 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
63 25Hai Bà Trưng
64.6447
64 792Khối Thịnh vượng chung Anh
42.8514
65 25Diana, Vương phi xứ Wales
70.9741
66 6Chiến tranh Việt Nam
84.9857
67 16Bitcoin
96.0473
68 51Phan Thanh Sơn Nam
27.0645
69 5Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
70 9Hoa Kỳ
95.1239
71Furry Fandom
29.3056
72 18Myanmar
96.9585
73 3Hoàng Hoa Thám
42.903
74Bùi Thị Minh Hoài
12.0638
75 17Bảng tuần hoàn
99.4295
76 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
77 4Võ Thị Sáu
45.3052
78 33Dân số thế giới
32.3127
79 15Nhà Lê sơ
63.5262
80 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
81 1Máy tính
54.1203
82 852Trần Quang Phương
37.4034
83 3Võ Nguyên Giáp
93.5317
84 69Rowan Atkinson
38.9038
85 41Đà Nẵng
95.5529
86 3Phạm Nhật Vượng
61.4683
87 2UEFA Champions League
89.4722
88 8Đà Lạt
100.0
89 36Thỏ
72.3764
90 15Chính phủ Việt Nam
64.1045
91 2Nhà Tây Sơn
81.4921
92 29One Piece
79.8662
93 47Nguyễn Du
54.2891
94 11Bố già (phim)
47.5865
95 7Vụ hạ giàn khoan Hải Dương 981
99.168
96 10Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
97 11Trấn Thành
54.5044
98 63Trịnh Xuân Thanh
68.6506
99 46Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
100 138Nguyễn Tân Cương
42.8601

2021年3月11日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月11日,維基百科的造訪量為:越南2.31 亿人次、美国65.06 万人次、日本21.46 万人次、新加坡16.02 万人次、加拿大15.06 万人次、德国14.83 万人次、中国香港特别行政区13.94 万人次、印度11.54 万人次、台湾10.02 万人次、韩国9.79 万人次、其他國家79.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊