2021年3月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Cuộc chiến thượng lưu、Huỳnh Uy Dũng、Google Dịch、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Bố già (phim 2021) -
30Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
4 1YouTube
100.0
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
60Hồ Chí Minh
91.7378
7 9Cuộc chiến thượng lưu
36.632
8 1Huỳnh Uy Dũng
33.6897
9 5Google Dịch
51.2247
10 2Việt Nam
91.1654
11 1Wikipedia
60.8683
12 5Phạm Minh Chính
43.5465
13 1Đinh La Thăng
75.0595
14 15Võ Hoàng Yên
31.8072
150Nguyễn Trãi
90.4945
16 4Google
68.417
17 6Hà Nội
94.0695
18 24XNXX
24.5168
19 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
20 1Hổ
79.4881
21 5Facebook
75.8154
22 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
23 12Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
24 6Lịch sử Việt Nam
71.956
25 12Patek Philippe & Co.
33.3901
26 100Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
32.0927
27 11Vịnh Hạ Long
94.9322
28Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
46.8512
29 4Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
30 4Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
31 14Đại dịch COVID-19
99.967
32 8Nguyễn Phú Trọng
76.4114
33 2Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
34 81Blackpink
97.5376
35 17Quang Trung
96.2374
36 62Trịnh Xuân Thanh
68.6506
37 536Rosé (ca sĩ)
49.2252
38 29Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
39 9Trung Quốc
99.1408
40 19Ngày Quốc tế Nam giới
41.4263
41 26Bitcoin
96.0473
42 9Trần Hưng Đạo
65.662
43 7Gia Long
100.0
44 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
45 2Nhà Nguyễn
98.1309
46 18Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
47 22Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
48 5Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
49 25Võ Văn Thưởng
43.744
50 9Danh sách tập của Running Man
76.7723
51 5Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
52 92Thế hệ Z
80.4774
53 68Hải Phòng
77.4237
54 1Bóng đá
89.6714
55 1Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
56 41Trấn Thành
54.5044
57 37Bố già (phim)
47.5865
58 8Chiến tranh Việt Nam
84.9857
59 2Tố Hữu
47.3111
600Nhật Bản
92.9522
61 22Võ Nguyên Giáp
93.5317
62 37Elizabeth II
97.475
63 8Đông Nam Á
64.3667
64 28Carles Puigdemont
12.1787
65 11Bình Ngô đại cáo
43.6701
66 1Diana, Vương phi xứ Wales
70.9741
67 24Nhà Tây Sơn
81.4921
68 29Kuman Thong
18.0671
69 8Võ Thị Sáu
45.3052
70 48Sự kiện 11 tháng 9
98.3397
71 7Dân số thế giới
32.3127
72 2Hoa Kỳ
95.1239
73 19One Piece
79.8662
74 27Brave Girls
50.8555
75 124Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
76 5Máy tính
54.1203
77 19Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
78 6Myanmar
96.9585
79 98Giảm phân
36.6785
80 326Đinh Tiến Dũng
47.053
81 9Chính phủ Việt Nam
64.1045
82 20Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
83 3Phạm Nhật Vượng
61.4683
84 9Bảng tuần hoàn
99.4295
85 14Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
86 28Voi
65.8891
87 740Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
88 27Lê Thánh Tông
98.3194
89 40Bảo Đại
84.3024
90 14Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
91 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
92 7Đà Nẵng
95.5529
93 10Phố cổ Hội An
94.8191
94 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
95 32Việt Nam Cộng hòa
94.1643
96 33Hai Bà Trưng
64.6447
97 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
98 41Hàn Mặc Tử
45.7139
99 55Phan Văn Giang
52.2463
100 9Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646

2021年3月12日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月12日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国60.42 万人次、日本19.93 万人次、新加坡14.88 万人次、加拿大13.99 万人次、德国13.77 万人次、中国香港特别行政区12.95 万人次、印度10.71 万人次、台湾9.31 万人次、韩国9.09 万人次、其他國家73.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊