2021年3月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Vụ lật phà Sewol、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Khu du lịch Tam Chúc、Patek Philippe & Co.、Phạm Minh Chính、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Bố già (phim 2021) -
30Vụ lật phà Sewol
56.5813
40Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
6 3YouTube
100.0
7 31Khu du lịch Tam Chúc
34.688
8 2Patek Philippe & Co.
33.3901
9 39Phạm Minh Chính
43.5465
10 2Hồ Chí Minh
91.7378
11 3Việt Nam
91.1654
12 6Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
13 3Wikipedia
60.8683
14 1Google Dịch
51.2247
15 5Nguyễn Trãi
90.4945
16 1Giọng hát Việt nhí (mùa 8) -
17 7XNXX
24.5168
18 163Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
19 6Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
32.0927
20 3Lịch sử Việt Nam
71.956
21 76Lý Nhã Kỳ
54.9963
22 13Google
68.417
23 19Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
24 5Cuộc chiến thượng lưu
36.632
25 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
26 55Myanmar
96.9585
27 223Đinh La Thăng
75.0595
28 24Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
29 14Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
30 15Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
31 1Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
32 17Hà Nội
94.0695
33 26Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
78.5587
34 3Vịnh Hạ Long
94.9322
35 24Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
36 327Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
37 9Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
38 40Nguyễn Phú Trọng
76.4114
39 2Facebook
75.8154
40 14Bitcoin
96.0473
41 211Hổ
79.4881
42 17Huỳnh Uy Dũng
33.6897
43 26Nhà Nguyễn
98.1309
44 98Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
45 25Bình Ngô đại cáo
43.6701
46 2Đại dịch COVID-19
99.967
47 16Quang Trung
96.2374
48 21Võ Hoàng Yên
31.8072
49 2Trung Quốc
99.1408
50 22Trấn Thành
54.5044
51 9Võ Thị Sáu
45.3052
52 3Trần Hưng Đạo
65.662
53Ngô Thiến
28.3759
54 2Vincenzo (phim truyền hình) -
55 27Chiến tranh Việt Nam
84.9857
56Inter Milan
69.933
57 26Hai Bà Trưng
64.6447
58 96Chính phủ Việt Nam
64.1045
59 34Tố Hữu
47.3111
60 31Rosé (ca sĩ)
49.2252
61Juventus F.C.
67.2325
62 113Đà Lạt
100.0
63 30One Piece
79.8662
64 17Blackpink
97.5376
65 29Quần đảo Trường Sa
96.5894
66 158Hướng dương ngược nắng
10.4553
67 13Danh sách tập của Running Man
76.7723
68 7Minh Hằng (diễn viên)
18.2564
69 25Đông Nam Á
64.3667
70 107Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
71 4Gia Long
100.0
72 44Đông Nam Bộ
57.5014
73 14Nhật Bản
92.9522
74 10Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
75 13Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
76 30Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
77 36Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
78 7Bố già (phim)
47.5865
79Dương Thị Bạch Diệp
32.6568
80 15Phạm Nhật Vượng
61.4683
81 60Brave Girls
50.8555
82 52Thế hệ Z
80.4774
83 46Nguyễn Du
54.2891
84 202Thảm họa Chernobyl
74.1414
85 726Đoàn Ngọc Hải
47.6877
86Leicester City F.C.
52.2674
87 77Cristiano Ronaldo
96.8598
88 2Bảng tuần hoàn
99.4295
89 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
90 255Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
91 82Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
92 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
93 30Nhà Tây Sơn
81.4921
94 5Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
95 40Phong trào Cần Vương
38.8211
96 71Máy tính
54.1203
97Ángel Di María
47.5518
98 21Võ Nguyên Giáp
93.5317
99 46Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
100 21Hoa Kỳ
95.1239

2021年3月15日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月15日,維基百科的造訪量為:越南2.30 亿人次、美国64.97 万人次、日本21.42 万人次、新加坡15.99 万人次、加拿大15.04 万人次、德国14.81 万人次、中国香港特别行政区13.92 万人次、印度11.52 万人次、台湾10.00 万人次、韩国9.77 万人次、其他國家79.01 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊