2021年3月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Vụ lật phà Sewol、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、White Day、Đài Truyền hình Việt Nam、Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988、Trại tập trung Auschwitz、YouTube、Patek Philippe & Co.。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Bố già (phim 2021) -
3 4Vụ lật phà Sewol
56.5813
4 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
5 13White Day
29.4354
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
7 23Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
78.5587
8 15Trại tập trung Auschwitz
100.0
9 4YouTube
100.0
10 6Patek Philippe & Co.
33.3901
11 85Đá Gạc Ma
46.0538
12 2Hồ Chí Minh
91.7378
13 4Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
32.0927
14 5Việt Nam
91.1654
15 7Google Dịch
51.2247
16 5Wikipedia
60.8683
17 4Giọng hát Việt nhí (mùa 8) -
18 3Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
19 13Cuộc chiến thượng lưu
36.632
20 23Nguyễn Trãi
90.4945
21 53Brave Girls
50.8555
22Bảo Yến
14.4283
23 5Lịch sử Việt Nam
71.956
24 10XNXX
24.5168
25 13Huỳnh Uy Dũng
33.6897
26 1Bitcoin
96.0473
27 8Võ Hoàng Yên
31.8072
28 7Trấn Thành
54.5044
29 9Rosé (ca sĩ)
49.2252
30 8Thế hệ Z
80.4774
31 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
32 10Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
33 12One Piece
79.8662
34 1Hải Phòng
77.4237
35 14Google
68.417
36 106Quần đảo Trường Sa
96.5894
37 19Vịnh Hạ Long
94.9322
38 136Khu du lịch Tam Chúc
34.688
39 373Coco Chanel
36.5637
40Thanh Lan
39.8731
41 19Facebook
75.8154
42 8Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
43 12Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
44 9Đại dịch COVID-19
99.967
45 13Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
46 39Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
47 8Blackpink
97.5376
48 22Phạm Minh Chính
43.5465
49 20Hà Nội
94.0695
50Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
47.4272
51 1Trung Quốc
99.1408
52 21Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
53 112Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
54 14Danh sách tập của Running Man
76.7723
55 23Trần Hưng Đạo
65.662
56 10Vincenzo (phim truyền hình) -
57 12Lady Gaga
78.0543
58 9Manchester United F.C.
100.0
59 5Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
60 11Võ Thị Sáu
45.3052
61Minh Hằng (diễn viên)
18.2564
62 14Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
63 3Quang Trung
96.2374
640Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
65 1Phạm Nhật Vượng
61.4683
66 179Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
67 9Gia Long
100.0
68 18Arsenal F.C.
100.0
69 12Nhà Nguyễn
98.1309
70 31Bình Ngô đại cáo
43.6701
71Trần Dần
46.9885
72 42Bảo Đại
84.3024
73 38Tuấn Trần -
74 33Love Alarm
21.5275
75Vụ ám sát XXXTentacion
26.7447
76 14Việt Nam Cộng hòa
94.1643
77 16Võ Nguyên Giáp
93.5317
78 34Nguyễn Phú Trọng
76.4114
79 12Hoa Kỳ
95.1239
80 7Roger Federer
69.2744
81 2Myanmar
96.9585
82 19Chiến tranh Việt Nam
84.9857
83 8Hai Bà Trưng
64.6447
84Nhã Phương (ca sĩ)
22.2627
85 38Bố già (phim)
47.5865
86 18Bảng tuần hoàn
99.4295
87 14Nhật Bản
92.9522
88 25Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
89 80Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
90 2Liverpool F.C.
92.8481
91 32Khang Hi
77.9573
92 15Ngày Valentine
72.941
93 24Tố Hữu
47.3111
94 41Đông Nam Á
64.3667
95Benjamin Purcell
18.2708
96 30S.S. Lazio
69.2318
97 201Lý Nhã Kỳ
54.9963
98 2LGBT
96.8254
99 21Phố cổ Hội An
94.8191
100 611Tăng Minh Phụng
27.5108

2021年3月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月14日,維基百科的造訪量為:越南2.25 亿人次、美国63.48 万人次、日本20.93 万人次、新加坡15.63 万人次、加拿大14.70 万人次、德国14.47 万人次、中国香港特别行政区13.60 万人次、印度11.25 万人次、台湾9.78 万人次、韩国9.55 万人次、其他國家77.26 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊