2021年3月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngô Hoàng Thịnh、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Trần Bình Minh、Phạm Minh Chính、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Đỗ Hùng Dũng、Lê Ngọc Quang。

# 变化 标题 质量
1Ngô Hoàng Thịnh
21.6244
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
3 1YouTube
100.0
4 1Trần Bình Minh
26.0438
5 4Phạm Minh Chính
43.5465
6 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
8 3Bố già (phim 2021) -
9Đỗ Hùng Dũng
36.2487
10 2Lê Ngọc Quang -
11 1Hồ Chí Minh
91.7378
12 1Việt Nam
91.1654
130Wikipedia
60.8683
14 2Google Dịch
51.2247
15 1Patek Philippe & Co.
33.3901
16 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
17 1Nguyễn Trãi
90.4945
18 15Nguyễn Phú Trọng
76.4114
19 4Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
20 1Lịch sử Việt Nam
71.956
21 17Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
22 9Google
68.417
23 3Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
24 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
25 14Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
26 5Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
27 756Ngày của Cha
41.4046
28 9Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
29 6Vịnh Hạ Long
94.9322
30 2Facebook
75.8154
31 6Hà Nội
94.0695
32 31Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
33 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
34 7Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
35 6XNXX
24.5168
36 12Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
37 15Đoàn Ngọc Hải
47.6877
38 231Ronaldinho
43.9234
39 5Nhà Nguyễn
98.1309
40 8Quang Trung
96.2374
41 7Võ Văn Thưởng
43.744
42 11Phong trào Cần Vương
38.8211
43 26Nguyễn Anh Tuấn (chính khách)
17.0231
44 168Gia đình Hồ Chí Minh
58.6995
45 19Đông Nam Bộ
57.5014
46 29Giảm phân
36.6785
47 5Trung Quốc
99.1408
48 7Nguyễn Du
54.2891
49 18Nhật Bản
92.9522
50 1Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
51 33Chiến dịch Lam Sơn 719
78.2818
52 29Cuộc chiến thượng lưu
36.632
53 17Chiến tranh Việt Nam
84.9857
54 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
55 69Vương Đình Huệ
52.6675
56 5Đông Nam Á
64.3667
57 2Danh sách tập của Running Man
76.7723
58 51Anh túc
41.3342
59 43Võ Nguyên Giáp
93.5317
60 4Bình Ngô đại cáo
43.6701
61 468Gia Lai
68.7728
62 38Hướng dương ngược nắng
10.4553
63Nguyễn Hạnh Phúc
26.5543
64 9Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
65 13Đại dịch COVID-19
99.967
66 11Chính phủ Việt Nam
64.1045
67 22Võ Thị Sáu
45.3052
68 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
69 51Nguyễn Huy Thiệp
27.3214
70 2Hai Bà Trưng
64.6447
71 28Hoàng Thị Thúy Lan
25.3616
72 11Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
73 2Trần Hưng Đạo
65.662
74 13Địa lý Việt Nam
48.1767
75 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
76 23Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
77 5Hoa Kỳ
95.1239
78 162Lý Nhã Kỳ
54.9963
79 15Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
80 15Vụ án Lệ Chi viên
53.062
81 17Nhà Lê sơ
63.5262
8223 tháng 3
24.0013
83 9Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
84 67Rét nàng Bân
28.2446
85 20Đài Loan
100.0
86 32Khu du lịch Tam Chúc
34.688
87 28Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
39.9091
88 1Gia Long
100.0
89 20Đà Lạt
100.0
90 75LGBT
96.8254
91 9Hổ
79.4881
92 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
93 206Giá trị thặng dư
36.9274
94 300Phong trào Đồng khởi
26.5307
95 13Nga
94.0376
96 34Ô nhiễm môi trường
54.5562
97 61Vincenzo (phim truyền hình) -
98 13Phạm Nhật Vượng
61.4683
99 8Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
35.5892
100 8Phú Quốc
62.9063

2021年3月23日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月23日,維基百科的造訪量為:越南2.35 亿人次、美国66.34 万人次、日本21.88 万人次、新加坡16.33 万人次、加拿大15.36 万人次、德国15.12 万人次、中国香港特别行政区14.22 万人次、印度11.76 万人次、台湾10.22 万人次、韩国9.98 万人次、其他國家80.72 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊