2021年3月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Kênh đào Suez、Nguyễn Xuân Thắng、Bố già (phim 2021)、YouTube、Giờ Trái Đất、Võ Văn Thưởng、Đài Truyền hình Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 6Phạm Minh Chính
43.5465
30Kênh đào Suez
28.2368
4Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
5 1Bố già (phim 2021) -
6 1YouTube
100.0
7 8Giờ Trái Đất
70.0055
8 72Võ Văn Thưởng
43.744
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
10 8Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
11 1Kênh đào Panama
55.4643
12 5Cuộc chiến thượng lưu
36.632
13 2Việt Nam
91.1654
14 2Godzilla vs. Kong
26.4698
15 2Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
16 7Hồ Chí Minh
91.7378
17 1Patek Philippe & Co.
33.3901
18 283Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2020 -
19 5Google Dịch
51.2247
20 17Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
21 1Google
68.417
22 3Lịch sử Việt Nam
71.956
23 18Lê Khánh Hải
17.6682
24 15One Piece
79.8662
25 4Facebook
75.8154
26 359Chúa nhật Lễ Lá
40.5367
270Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
28 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
29 13Nguyễn Phú Trọng
76.4114
30 57Lisa (ca sĩ Thái Lan)
65.5696
31 20Danh sách tập của Running Man
76.7723
32 9Ngô Hoàng Thịnh
21.6244
33 8Vũ Đức Đam
53.4809
34 420Mã Morse
45.4075
35 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
36 12Wikipedia
60.8683
37 6Hà Nội
94.0695
38 25Blackpink
97.5376
39 37Vương Đình Huệ
52.6675
40 194Vincenzo (phim truyền hình) -
41 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
42 8Võ Thị Sáu
45.3052
430Quang Trung
96.2374
44 22Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
45 37Godzilla
33.8635
46 5Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
47 8Trung Quốc
99.1408
48 104Tất-đạt-đa Cồ-đàm
70.2688
49Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
33.0859
50 24Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
51 53Sóng ở đáy sông
26.1152
52 5Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
53 7XNXX
24.5168
54 97Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
55 16Chiến tranh Việt Nam
84.9857
56 4Nhật Bản
92.9522
57 12Gia Long
100.0
58 23Lễ Phục Sinh
41.437
59 27Nguyễn Trãi
90.4945
60 6Đoàn Ngọc Hải
47.6877
61 143Phan Văn Giang
52.2463
62 14Quần đảo Trường Sa
96.5894
63 16Phạm Nhật Vượng
61.4683
64 19Hoa Kỳ
95.1239
65 45Dân số thế giới
32.3127
66 38Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
67 20Nhà Nguyễn
98.1309
68 51Liếm âm hộ
55.8558
69 15Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
70 8Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
71 19Nguyễn Du
54.2891
72 98Minecraft
63.0744
73 43Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
74 3Chính phủ Việt Nam
64.1045
75 19LGBT
96.8254
76 13Trần Hưng Đạo
65.662
77 55Càn Long
71.9623
78 43Lê Duẩn
76.4069
79 6Võ Nguyên Giáp
93.5317
80 70Kong: Đảo Đầu lâu
50.6515
81Ching chong
10.8639
82 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
83 30Vịnh Hạ Long
94.9322
84 632Nhà Tiền Lê
52.9882
85 254Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
27.0193
86 60Quần đảo Tiwi
15.9222
87 54Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
88 26Đài Loan
100.0
89 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2661
90 46Đông Nam Á
64.3667
91 49Việt Nam Cộng hòa
94.1643
92 135Nhà Minh
90.4631
93 74Myanmar
96.9585
94 61Ngô Đình Diệm
95.6618
95 57Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
96 326Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
97 50Quan hệ tình dục
96.8254
98 33Truyện Kiều
55.2154
99 2Google Drive
31.3168
100 18Carles Puigdemont
12.1787

2021年3月27日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月27日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国57.27 万人次、日本18.89 万人次、新加坡14.10 万人次、加拿大13.26 万人次、德国13.06 万人次、中国香港特别行政区12.27 万人次、印度10.15 万人次、台湾8.82 万人次、韩国8.62 万人次、其他國家69.73 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊