2021年4月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Đinh Tiến Dũng、Vương Đình Huệ、Lễ Phục Sinh、Nguyễn Xuân Phúc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Phạm Minh Chính
43.5465
3 80Đinh Tiến Dũng
47.053
40Vương Đình Huệ
52.6675
5 9Lễ Phục Sinh
41.437
6 2Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
7 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
8 9Nguyễn Phú Trọng
76.4114
9 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
10 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
11 5Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
12 11Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
13 2Bố già (phim 2021) -
14 4Việt Nam
91.1654
150YouTube
100.0
16 11Trịnh Công Sơn
77.0198
17 2Hồ Chí Minh
91.7378
18 5Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
19 9Kênh đào Suez
28.2368
20 44Thứ sáu Tuần Thánh
18.288
210Google Dịch
51.2247
22 7Vũ Đức Đam
53.4809
23 2Godzilla vs. Kong
26.4698
24 22Cá tháng Tư
57.4339
25 9Thanh minh
23.5134
26 6Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
27 3Wikipedia
60.8683
28 2Patek Philippe & Co.
33.3901
29 50Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
30H&M
44.055
31 23Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
32 45Cuộc chiến thượng lưu
36.632
33 28Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
34 3Võ Văn Thưởng
43.744
35 167Huỳnh Uy Dũng
33.6897
36 3Lịch sử Việt Nam
71.956
37 95Đoàn Ngọc Hải
47.6877
38 6Chính phủ Việt Nam
64.1045
39 32Trương Quốc Vinh
62.602
40 29Hiệp định Genève, 1954
91.9424
41 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
42 6Google
68.417
43 17Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
44 6Facebook
75.8154
45 58Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
46 6Hà Nội
94.0695
47 35Đường Thái Tông
57.429
48 12Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
49 56Quần đảo Trường Sa
96.5894
50 5Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
51 47Trần Đại Quang
90.6716
52 21Quốc hội Việt Nam
65.6798
53 14Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
54 141Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
55 261Võ Hoàng Yên
31.8072
56 84Thủ tướng Việt Nam
45.9879
57 5Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
58 5Truyện Kiều
55.2154
59 8Danh sách tập của Running Man
76.7723
60 5Phong trào Cần Vương
38.8211
61 18Quang Trung
96.2374
62 26Sóng ở đáy sông
26.1152
63 5Nhà Nguyễn
98.1309
64 13Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
65 19Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
66 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
67 14Nguyễn Du
54.2891
68 8Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
69 9Trung Quốc
99.1408
70 5Võ Nguyên Giáp
93.5317
71 198Hoàng Trung Hải
43.4539
72 12One Piece
79.8662
73 2Vịnh Hạ Long
94.9322
74 7Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
75 34Kênh đào Panama
55.4643
76 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
77 34Vụ án Lê Văn Luyện
42.6567
78 16Phan Văn Giang
52.2463
79 5Đông Nam Á
64.3667
80 21Nguyễn Trãi
90.4945
81 172Sự kiện đóng đinh Giêsu
79.7096
82 537Đinh La Thăng
75.0595
83 63Trần Thanh Mẫn
41.4801
84 47Thế hệ Z
80.4774
85 73Đài Loan
100.0
86 1XNXX
24.5168
87 23Bitcoin
96.0473
88 7Chiến tranh Việt Nam
84.9857
89 34Máy tính
54.1203
90 48Giảm phân
36.6785
91 69Giê-su
72.973
92 29Đại dịch COVID-19
99.967
93 280Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
94 24Hoa Kỳ
95.1239
95Đường chín đoạn
54.1121
96 3Nhật Bản
92.9522
97Vụ Mường Thanh
22.7502
98 548Danh sách nhân vật trong Doraemon
43.5217
99 31Trần Hưng Đạo
65.662
100 15Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807

2021年4月2日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月2日,維基百科的造訪量為:越南2.29 亿人次、美国64.07 万人次、日本23.68 万人次、新加坡19.45 万人次、加拿大16.29 万人次、德国14.66 万人次、中国香港特别行政区14.39 万人次、台湾12.06 万人次、韩国10.75 万人次、澳大利亚8.53 万人次、其他國家59.90 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊