2021年4月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giỗ Tổ Hùng Vương、Hùng Vương、Phạm Minh Chính、JPMorgan Chase、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Hoàng Nhuận Cầm。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Giỗ Tổ Hùng Vương
35.9598
3 4Hùng Vương
53.6749
4 4Phạm Minh Chính
58.9474
5 5JPMorgan Chase
20.5866
6 2YouTube
100.0
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
8 2Việt Nam
91.2577
9 6Hồ Chí Minh
91.4652
10Hoàng Nhuận Cầm
19.0455
11 6Google Dịch
51.0696
12 3Lấy danh nghĩa người nhà
50.2657
13 2Patek Philippe & Co.
33.3901
14 2Wikipedia
99.9607
15 2Elizabeth II
97.3373
16 10Lịch sử Việt Nam
75.7538
170Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
18 2Bố già (phim 2021)
29.6454
19 234Avicii
59.3986
20 505Kinh Dương vương
38.9568
21 4XNXX
25.0633
22 19Florentino Pérez
53.9043
23 1Google
68.4269
24 6Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.1958
25 56Đền Hùng
50.3997
26 7UEFA Champions League
89.4429
27 13Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
28 12Danh sách nhân vật trong Winx Club
41.3997
29 3Trường Ca Hành -
30 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
31 17Võ Trọng Việt
48.6185
32 311An Dương Vương
44.2501
33 114Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
34 310Lạc Long Quân
43.0276
35Thác nước Ángel
45.6689
36 20721 tháng 4
24.4556
37 9Hà Nội
94.0625
38 6Adolf Hitler
100.0
39 7Nguyễn Tân Cương
43.9245
40 214Cristiano Ronaldo
97.0386
41 8Phạm Nhật Vượng
62.4911
42 285Hùng Vương thứ XVIII
26.2565
430Chiến tranh Việt Nam
84.9918
44 14Phan Văn Giang
52.9576
45 5Danh sách tập của Running Man
76.4699
46 9Mai Trung Thứ
18.3026
47 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
48 25Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2592
49 241Xà phòng
25.5726
50 16Bitcoin
95.7811
51 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
52 24520 tháng 4
22.3179
53 22Đông Nam Á
64.3975
54 30Quang Trung
91.2845
55 4Nguyễn Phú Trọng
75.0021
56 891Kang Han-na
37.0787
57 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
58 7Trung Quốc
99.2406
59 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
60 32Đường Thái Tông
57.4277
61 105Vũ Đức Đam
60.8168
62 15Nhà Nguyễn
98.1307
63 7José Mourinho
57.4295
64 26Võ Nguyên Giáp
93.5348
65 2Hệ Mặt Trời
94.4507
66 8Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
67 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
68Tchad
93.2336
69 537Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.0637
70 401Hồng Bàng
37.4853
71 17Vịnh Hạ Long
94.9413
72 33Võ Thị Sáu
44.5445
73 4Chính phủ Việt Nam
64.0775
74 57Hige o Soru. Soshite Joshi Kōsei o Hirou.
31.6373
75 78Nguyễn Văn Trỗi
46.0382
76 28Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
77 5Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1712
78 15Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
79 17Winx Club
46.8664
80 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
81 5Facebook
75.0036
82 29Truyện Kiều
55.0976
83 347Tượng Nữ thần Tự do
100.0
84 42Vương tế Philip, Công tước xứ Edinburgh
49.5184
85 11Phú Quốc
63.6618
86 5Việt Nam Cộng hòa
94.1581
87 4Hoa Kỳ
90.614
88 27Gia Long
100.0
89 181Cuba
92.6639
90 45Võ Trọng Hải
12.6573
91 4Quần đảo Trường Sa
96.5245
92 11Hai Bà Trưng
64.6353
93 13Đại dịch COVID-19
99.9224
94 26Trần Hưng Đạo
65.6644
95 30Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
96 67Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
97 2Dân số thế giới
32.313
98 38Trịnh Công Sơn
77.038
99 117Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.868
100 6Đà Lạt
100.0

2021年4月20日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月20日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国55.84 万人次、日本20.64 万人次、新加坡16.95 万人次、加拿大14.20 万人次、德国12.78 万人次、中国香港特别行政区12.54 万人次、台湾10.52 万人次、韩国9.37 万人次、澳大利亚7.43 万人次、其他國家52.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊