2021年5月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年5月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thanh Nga、Việt Nam、Trần Lưu Quang、Dân số thế giới、Hồ Chí Minh、Trường Đại học Kinh tế Quốc dân、Phạm Minh Chính、Google Dịch、Việt Nam Cộng hòa。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 16Thanh Nga
34.0955
3 1Việt Nam
91.2577
4 84Trần Lưu Quang
30.1176
5 2Dân số thế giới
32.313
6 3Hồ Chí Minh
91.4652
7 12Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
48.5358
8 6Phạm Minh Chính
58.9474
9 2Google Dịch
51.0696
10 1Việt Nam Cộng hòa
94.1581
11 3YouTube
100.0
12 16Đông Nam Á
64.3975
13 3Patek Philippe & Co.
33.3901
140Wikipedia
99.9607
15 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
16 5Lấy danh nghĩa người nhà
50.2657
17 5XNXX
25.0633
18 3Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
19 2Ấn Độ
100.0
20 15Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
21 3Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.1958
22 5Đại dịch COVID-19
99.9224
23 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
24 2Nhà Nguyễn
98.1307
25 3Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
26 1Google
68.4269
27 21Phạm Nhật Vượng
62.4911
28 32Nguyễn Trần Khánh Vân
27.4577
29 8Lên đồng
28.5294
30 12Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
31 1Carles Puigdemont
12.4493
32 9Trung Quốc
99.2406
33 17Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
46.7881
34 1Hà Nội
94.0625
35 19Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
36 6Huỳnh Uy Dũng
33.9614
37 25Danh sách các Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
15.1199
38 1Chiến tranh Việt Nam
84.9918
39 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
40 2Lịch sử Việt Nam
75.7538
410Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
42 21Châu Âu
92.6212
43 14Vĩnh Phúc
61.5779
44 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
45 11Danh sách tập của Running Man
76.4699
46 5Quang Trung
91.2845
47 16Bố già (phim 2021)
29.6454
48 13Facebook
75.0036
490Hà Nam
61.358
50 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
51 14Truyện Kiều
55.0976
52 69Chạy đi chờ chi
34.3467
53 40Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
54 9Võ Nguyên Giáp
93.5348
550Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
53.2756
56 8LGBT
96.0317
57Cái chết của Elisa Lam
43.927
58 50Hiệp định Genève, 1954
91.9422
59 123Lionel Messi
98.8781
60 127Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
61 41Phạm Xuân Thệ
33.3777
62 10Ngô Đình Diệm
95.4047
63 7Michael Jackson
100.0
64 28Trường Ca Hành -
65 4Hoa Kỳ
90.614
66 17Nguyễn Du
54.2894
67 4Trận Bạch Đằng (938)
45.4992
68 56Tiểu thư quạ đen và tiên sinh thằn lằn -
69 22Phim mới (trang web)
37.1764
70 91Quốc hội Việt Nam khóa VI
27.3316
71 4Nguyễn Phú Trọng
75.0021
72 31Phong trào Cần Vương
38.8211
73 1Gia Long
100.0
74 38Hiệp định Paris 1973
68.5917
75 93Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2592
76 22Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
77 2Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
78 1469 (tư thế tình dục)
26.285
79 48Cách mạng công nghiệp
70.529
80 27Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
81 38Dương Văn Minh
57.87
82 33Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
83 86Tài nguyên thiên nhiên
17.3193
84 5Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
85 52Thế hệ Z
80.7506
86 20Liếm âm hộ
56.5872
87 817Hoài Lâm
43.4927
88 52Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
89 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
90 5Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
910Chiến dịch Hồ Chí Minh
87.6944
92 34Blackpink
97.1716
93 15Sơn Tùng M-TP
96.2745
94 7Vũ Đức Đam
60.8168
95 8Nhật Bản
92.8788
96 11Nhà Tây Sơn
80.4994
97 17Cristiano Ronaldo
97.0386
98 28Hải Phòng
77.5688
99 27Càn Long
71.9584
100 40Châu Nam Cực
69.685

2021年5月3日越南語的受歡迎程度

截至 2021年5月3日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国50.10 万人次、日本21.75 万人次、台湾17.77 万人次、中国香港特别行政区16.65 万人次、新加坡15.04 万人次、加拿大13.47 万人次、德国12.19 万人次、韩国8.70 万人次、澳大利亚7.64 万人次、其他國家46.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊