2021年5月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年5月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Lê Thụy Hải、Google Dịch、Ngày của Mẹ、Đông Nam Á、Việt Nam、YouTube、Hồ Chí Minh、Phạm Minh Chính。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
3Lê Thụy Hải
34.0642
4 2Google Dịch
51.0696
5 89Ngày của Mẹ
64.2009
6 3Đông Nam Á
64.3975
7 2Việt Nam
91.2577
8 1YouTube
100.0
9 2Hồ Chí Minh
91.4652
10 2Phạm Minh Chính
58.9474
11 9XNXX
25.0633
12 1Dân số thế giới
32.313
13 6Phong trào Cần Vương
38.8211
14 143Cristiano Ronaldo
97.0386
15 1Wikipedia
99.9607
16 17Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4346
17 5Nhà Nguyễn
98.1307
18 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
19 9Việt Nam Cộng hòa
94.1581
20 7Cách mạng công nghiệp
70.529
210Đại dịch COVID-19
99.9224
22 3Chạy đi chờ chi
34.3467
23 5Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
24 15Tự do ngôn luận
82.1506
25 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
26 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2592
27 1Quang Trung
91.2845
28 6Châu Âu
92.6212
29 1Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
30 1Trận Bạch Đằng (938)
45.4992
31 17Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
32 20Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
33 49Võ Nguyên Giáp
93.5348
340Ấn Độ
100.0
35 11Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
360Lịch sử Việt Nam
75.7538
37 19Virus
100.0
38 7Google
68.4269
39 48Hào quang (hiện tượng quang học)
48.0447
40 10Sinh học
76.4738
41 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
42 2Cách mạng Pháp
67.0716
43 5Hà Nội
94.0625
44 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
45 6Chiến tranh Việt Nam
84.9918
46 25Hiệp định Genève, 1954
91.9422
47 34Giảm phân
36.6652
48 12Danh sách tập của Running Man
76.4699
49 57Cách mạng tư sản
22.5466
50 9Trung Quốc
99.2406
51 14Nguyễn Du
54.2894
52 1Tài nguyên thiên nhiên
17.3193
53 4Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9991
54 4Carles Puigdemont
12.4493
55 12Nhà Tây Sơn
80.4994
56 14Nguyễn Trần Khánh Vân
27.4577
57 54Động cơ đốt trong
89.0337
58 35Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
46.7881
59 20Sinh sản hữu tính
47.1278
60 6Khởi nghĩa Yên Thế
35.4927
61 8Truyện Kiều
55.0976
62 234Đinh Tiến Dũng
48.3311
63 53Vũ Đức Đam
60.8168
64Trần Văn Rón
17.4114
65 44Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
66 55Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (Việt Nam)
59.1855
67 25Châu Đại Dương
99.7701
68 2LGBT
96.0317
69 14Chuỗi thức ăn
27.6208
70 23Châu Nam Cực
69.685
71 39Tòa nhà Quốc hội Việt Nam
85.4876
72 31Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
73 12Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
45.9342
74 10Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
75 3Huỳnh Uy Dũng
33.9614
76 59Phan Bội Châu
58.4092
770Hoa Kỳ
90.614
78 2Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
79 28Khởi nghĩa Hương Khê
38.8479
80 20Sinh sản vô tính
45.5653
81 17Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
42.3368
82 134Hà Giang
59.9292
83 5Nguyễn Phú Trọng
75.0021
84 63Phương trình trạng thái khí lý tưởng
20.5608
85 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
86 6Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
87 9Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
88 11Hiệp định Paris 1973
68.5917
89 56Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
90 46Quốc hội Việt Nam khóa VI
27.3316
91 11Nhật Bản
92.8788
92 59Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
93 484Lionel Messi
98.8781
94 58Phong trào Đông Du
36.0182
95 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
96 57Động lượng
26.7672
97 29Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8645
98 14UEFA Europa League
48.7162
99 23Nga
93.9831
100Bệnh viện K Trung ương
17.8781

2021年5月7日越南語的受歡迎程度

截至 2021年5月7日,維基百科的造訪量為:越南2.36 亿人次、美国54.86 万人次、日本23.81 万人次、台湾19.46 万人次、中国香港特别行政区18.23 万人次、新加坡16.47 万人次、加拿大14.74 万人次、德国13.35 万人次、韩国9.53 万人次、澳大利亚8.37 万人次、其他國家51.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊