2021年5月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年5月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hồ Chí Minh、Frankfurt am Main、Israel、Việt Nam、Nhà nước Palestine、YouTube、Hoa hậu Hoàn vũ、Girl From Nowhere、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 14Hồ Chí Minh
91.4652
3 44Frankfurt am Main
60.2756
4 5Israel
100.0
5 10Việt Nam
91.2577
6 2Nhà nước Palestine
56.4001
7 3YouTube
100.0
8 3Hoa hậu Hoàn vũ
55.4108
9 2Girl From Nowhere
10.7233
10 3Google Dịch
51.0696
11 9LGBT
96.0317
12 8Nguyễn Trần Khánh Vân
27.4577
13 15Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
14 10Đông Nam Á
64.3975
15 4Phùng Chí Kiên
39.1461
16 2Huỳnh Uy Dũng
33.9614
17 4Phạm Minh Chính
58.9474
18 1Dải Gaza
37.0935
19 86Đảo chính Myanmar 2021
31.9145
20 14H'Hen Niê
34.9147
21 64Cristiano Ronaldo
97.0386
22 17Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
23 1Nguyễn Huỳnh Kim Duyên
13.1997
24 10Xung đột Israel–Palestine
48.5782
25 95Lễ Phật Đản
54.4542
26 23Hoa hậu Hoàn vũ 2020
72.6232
27 84Gia đình Hồ Chí Minh
61.3371
28 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
29 6Đại dịch COVID-19
99.9224
30 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
31 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
32 34Nhà Nguyễn
98.1307
33 16Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
34 22Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
47.7231
35 8Người Do Thái
100.0
36 4Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
37 17Tokyo Revengers
26.6858
38 5Danh sách tập của Running Man
76.4699
39 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
40 6Dân số thế giới
32.313
41 244Cờ vua
57.73
42 25Châu Âu
92.6212
43 10Nhậm Gia Luân -
44 52Hướng dương ngược nắng -
45 11Trung Quốc
99.2406
46 2Lịch sử Việt Nam
75.7538
47 4Đen Vâu
37.9274
48 4Hà Nội
94.0625
49 100Lionel Messi
98.8781
50 19Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
51 11Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
52 2Chiến tranh Việt Nam
84.9918
53Hoàng Văn Hoan
39.0338
54Cửu Long (tỉnh)
12.6337
55 2Nguyễn Phú Trọng
75.0021
56 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
57Danh sách tòa nhà cao nhất châu Âu
57.0406
58 3Bắc Giang
56.9614
59 73Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.4457
60 58Facebook
75.0036
61 19Phong trào Cần Vương
38.8211
62 42Hiệp định Genève, 1954
91.9422
63 8Bitcoin
95.7811
64 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
65 44Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
66 46Blackpink
97.1716
67 30Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2592
68 339Pia Wurtzbach
34.3691
69 10Liên minh châu Âu
95.5857
700Hoa Kỳ
90.614
71 11XNXX
25.0633
72 43Hoa hậu Việt Nam
64.9026
73 77Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9991
74 1Thế hệ Z
80.7506
75 12Võ Hoàng Yên
32.3536
76 4Phạm Nhật Vượng
62.4911
77 113Đà Nẵng
93.8059
78 11Ấn Độ
100.0
79 14Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
80 146Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
35.1994
81 110Bắc thuộc
29.0577
82 14Nguyễn Tân Cương
43.9245
83 135Myanmar
96.5112
84 16Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
85 41Nhật Bản
92.8788
86 42Hamas
39.6962
87 8Võ Nguyên Giáp
93.5348
88 343Nguyễn Hải Trung
23.5278
89 69Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
81.1425
90 20Việt Nam Cộng hòa
94.1581
91 219Giảm phân
36.6652
92 9BTS
99.455
93 14Đài Loan
100.0
94 121Chung kết UEFA Champions League 2021
26.9583
95 21Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
96 21Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
97 49Quang Trung
91.2845
98 42Tất-đạt-đa Cồ-đàm
72.4796
99 73Hoa hậu Thế giới
64.2231
100 2Liếm âm hộ
56.5872

2021年5月18日越南語的受歡迎程度

截至 2021年5月18日,維基百科的造訪量為:越南2.46 亿人次、美国57.14 万人次、日本24.80 万人次、台湾20.27 万人次、中国香港特别行政区18.99 万人次、新加坡17.16 万人次、加拿大15.36 万人次、德国13.90 万人次、韩国9.93 万人次、澳大利亚8.72 万人次、其他國家53.26 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊