2021年6月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年6月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phan Văn Mãi、Nguyễn Phương Hằng、Lục súc tranh công、Việt Nam、Ngày Thiếu nhi、Na Jae-min、Huỳnh Uy Dũng、Nguyễn Tân Cương、Nguyễn Chí Vịnh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 205Phan Văn Mãi
19.8037
3 1Nguyễn Phương Hằng -
4Lục súc tranh công
16.1897
5 1Việt Nam
91.2577
6 9Ngày Thiếu nhi
55.0023
7Na Jae-min
32.7036
8 4Huỳnh Uy Dũng
33.9614
9 2Nguyễn Tân Cương
43.9245
10 1Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
11 6YouTube
100.0
12 6Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
56.0914
13 37Hội thánh Truyền giáo Phục hưng -
14 113Trương Hòa Bình
62.4867
15 5Hoài Linh
45.6106
16Eric García
25.1169
17 8Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
18Chùa Nghệ Sĩ
43.0645
19 422Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
20 4Google Dịch
51.0696
21 127Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
22 8Phạm Minh Chính
58.9474
23 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
24Mạc Văn Khoa
34.8533
25 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
26 18Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0502
27 19N'Golo Kanté
46.6566
28 2Danh sách tập của Running Man
76.4699
29Adam và Eva
53.1803
30 54Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
52.3676
31 10Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
32 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
33 377Nguyễn Thành Phong
38.2226
34 1Tokyo Revengers
26.6858
35 16Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
36 5Đại dịch COVID-19
99.9224
37 12Võ Hoàng Yên
32.3536
38 1Hồ Chí Minh
91.4652
39 7Google
68.4269
40 16Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
41 13Tần Chiêu Tương vương
43.0364
42 771Chuyện người con gái Nam Xương
25.3403
43 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
44 30Vật thể bay không xác định
49.5184
45 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
46 11Dân số thế giới
32.313
47 24Hòa Minzy
60.4584
48Bát âm
11.128
49Tây du ký
54.6244
50Dụ ngôn Đứa con hoang đàng
26.0353
51 5XNXX
25.0633
520Hà Nội
94.0625
53 11Thế hệ Z
80.7506
54 1Trung Quốc
99.2406
55 10Lịch sử Việt Nam
75.7538
56 61Sergio Agüero
65.4795
57 3Nguyễn Chí Thanh
43.3643
58 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
59 8Carles Puigdemont
12.4493
60 43Chelsea F.C.
92.7043
61 49Son Ye-jin
62.8973
62 49Hậu Hoàng
47.8574
63 7LGBT
96.0317
64 7BTS
99.455
65 1Càn Long
71.9584
66 5Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
35.244
67 8Blackpink
97.1716
68 65Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
69 20Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
70 43UEFA Champions League
89.4429
71 32Tân Hiệp Phát
53.6295
72 5Hoa Kỳ
90.614
73Carlo Ancelotti
63.8207
74 33Về nhà đi con
38.8598
75 17Phan Văn Giang
52.9576
76 70NCT (nhóm nhạc)
83.3655
77 9Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
78 30Cristiano Ronaldo
97.0386
79Tỷ lệ vàng
34.7783
80 57Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
81 520Võ Văn Thưởng
55.137
82 159Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
83 29Tần Thủy Hoàng
95.8501
84 15Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
85 227Độ Mixi
43.5525
86 32Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
87 51Quế Ngọc Hải
42.3477
88 15Chiến tranh Việt Nam
84.9918
89 511Nguyễn Hồng Lĩnh
16.4792
90 10Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
91Nguyễn Hiền
27.162
92Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
40.4111
93 15Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
94 1Phạm Nhật Vượng
62.4911
95Hội chứng Tourette
21.9014
96 21Hán Cao Tổ
59.8297
97 4Đông Nam Á
64.3975
98 30Bố già (phim 2021)
29.6454
99 10Minecraft
63.0528
100 28Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778

2021年6月1日越南語的受歡迎程度

截至 2021年6月1日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国48.36 万人次、日本20.80 万人次、中国香港特别行政区16.71 万人次、台湾15.75 万人次、新加坡14.40 万人次、加拿大12.71 万人次、德国12.23 万人次、韩国8.19 万人次、澳大利亚7.52 万人次、其他國家47.36 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊