2021年6月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年6月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、Việt Nam、Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến、YouTube、Huỳnh Uy Dũng、Tây du ký (phim truyền hình 1986)、Hoài Linh、Khởi nghĩa Yên Thế、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 1Nguyễn Phương Hằng -
3 2Việt Nam
91.2577
4 8Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
56.0914
5 6YouTube
100.0
6 2Huỳnh Uy Dũng
33.9614
7 14Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
8 7Hoài Linh
45.6106
9 853Khởi nghĩa Yên Thế
35.4927
10 10Google Dịch
51.0696
11Yuehua Entertainment
33.7183
12 5Na Jae-min
32.7036
130Hội thánh Truyền giáo Phục hưng -
14 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
15 58Carlo Ancelotti
63.8207
16 18Tokyo Revengers
26.6858
17 8Nguyễn Tân Cương
43.9245
18 5Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
19 17Phan Văn Mãi
19.8037
20 8Danh sách tập của Running Man
76.4699
21 17Hồ Chí Minh
91.4652
22 83Võ Văn Kiệt
54.7813
23 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
24 27XNXX
25.0633
25 10Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
26 23Tây du ký
54.6244
27 13Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
28 11Google
68.4269
29 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
30 14Eric García
25.1169
31 12Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
32 4Đại dịch COVID-19
99.9224
33 20Thế hệ Z
80.7506
34 12Phạm Minh Chính
58.9474
35 11Dân số thế giới
32.313
36 22Trương Hòa Bình
62.4867
37 27BTS
99.455
38 1Võ Hoàng Yên
32.3536
39 92Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
40 29Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
41 11Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
52.3676
42Johnny Đặng
26.9882
43 22Càn Long
71.9584
44 19LGBT
96.0317
450Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
46 27Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
47 21Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0502
48 19Blackpink
97.1716
49 3Hà Nội
94.0625
50 398Sự kiện Thiên An Môn
92.2742
51Họp Trực Tuyến -
52 32Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
53 112Lên đồng
28.5294
54 97Zalo
34.9605
55 28N'Golo Kanté
46.6566
56 2Trung Quốc
99.2406
57 20Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
58 14Hoa Kỳ
90.614
59 35Phạm Nhật Vượng
62.4911
60 28Chiến tranh Việt Nam
84.9918
61 35Hán Cao Tổ
59.8297
62 14NCT (nhóm nhạc)
83.3655
63 22Tần Chiêu Tương vương
43.0364
64 54Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
65 50Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
66 17Tần Thủy Hoàng
95.8501
67 12Lịch sử Việt Nam
75.7538
68 22Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
69 17Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
70 28Bố già (phim 2021)
29.6454
71 47Nguyễn Phú Trọng
75.0021
72 68Lục súc tranh công
16.1897
73 19Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
40.4111
74 50Mạc Văn Khoa
34.8533
75 58Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1816
76 33Liếm âm hộ
56.5872
77 57Việt Nam Cộng hòa
94.1581
78 72Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
79 743Bà Rịa - Vũng Tàu
69.4345
80 87Hương vị tình thân -
81 12Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
82 22Singapore
97.0636
83 16Minecraft
63.0528
84 26Nhật Bản
92.8788
85Vương Anh Tú
15.4383
86 16UEFA Champions League
89.4429
87 1569 (tư thế tình dục)
26.285
88 26Hàn Quốc
95.0878
89 111Giai cấp công nhân
38.3146
90 7Đông Nam Á
64.3975
91 6Độ Mixi
43.5525
92 68Giá trị thặng dư
38.2933
93 46IU (ca sĩ)
92.8926
94 791Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5465
95 17Cristiano Ronaldo
97.0386
96 135BDSM
28.1798
97 124Thái Lan
92.5927
98 92Ngày Thiếu nhi
55.0023
99 25Về nhà đi con
38.8598
100 32Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781

2021年6月2日越南語的受歡迎程度

截至 2021年6月2日,維基百科的造訪量為:越南2.25 亿人次、美国47.79 万人次、日本20.56 万人次、中国香港特别行政区16.51 万人次、台湾15.56 万人次、新加坡14.23 万人次、加拿大12.56 万人次、德国12.08 万人次、韩国8.10 万人次、澳大利亚7.43 万人次、其他國家46.73 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊