2021年6月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年6月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、BDSM、YouTube、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á、Nguyễn Thu Thủy (hoa hậu)、Nguyễn Phương Hằng、Việt Nam、Hoài Linh、Tokyo Revengers、Johnny Đặng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 1BDSM
28.1798
3 8YouTube
100.0
40Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
5 3Nguyễn Thu Thủy (hoa hậu)
27.8116
6 1Nguyễn Phương Hằng -
7 5Việt Nam
91.2577
8 2Hoài Linh
45.6106
9 17Tokyo Revengers
26.6858
10 69Johnny Đặng
26.9882
11 4Phạm Minh Chính
58.9474
12 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
13 11Google Dịch
51.0696
14 5Huỳnh Uy Dũng
33.9614
15 10Danh sách tập của Running Man
76.4699
16 1XNXX
25.0633
17 10Thế hệ Z
80.7506
18 2Nguyễn Tân Cương
43.9245
19 26Đông Nam Á
64.3975
20 4Hồ Chí Minh
91.4652
21 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
22 14Sự kiện Thiên An Môn
92.2742
23 9Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
24 15Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
25 4Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
26 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
27 9Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
28 3Google
68.4269
29 74Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
30 17Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
28.1994
31 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
32 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
33 7Trung Quốc
99.2406
34 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
35 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
36 2Đại dịch COVID-19
99.9224
370Càn Long
71.9584
38 4LGBT
96.0317
39Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
51.2166
40 8Phan Văn Giang
52.9576
41 7Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
42 30Bố già (phim 2021)
29.6454
43 49Đài Loan
100.0
44 3Hán Cao Tổ
59.8297
45 4Phạm Nhật Vượng
62.4911
46N,N-Dimethyltryptamine
15.2064
47 6Dân số thế giới
32.313
48 4Võ Hoàng Yên
32.3536
49 15Blackpink
97.1716
50 13Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
510Ngô Xuân Lịch
49.1527
52 4BTS
99.455
53 24Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
54 4Hà Nội
94.0625
55 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
56 12Tần Thủy Hoàng
95.8501
57 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
58 101Phi Nhung
50.63
59 4Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
600Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
61 40Hoa hậu Việt Nam
64.9026
62 34Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
63 9Lịch sử Việt Nam
75.7538
64 5Carles Puigdemont
12.4493
65 6Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
66 40Facebook
75.0036
67 14Aespa
47.1491
68 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
69 7Hội thánh Truyền giáo Phục hưng -
70 15Hoa Kỳ
90.614
71 66Hàn Tín
51.8026
72 22Nhật Bản
92.8788
73 7Nguyễn Phú Trọng
75.0021
74Sở hữu (phim truyền hình) -
75 34IU (ca sĩ)
92.8926
76 41Liếm âm hộ
56.5872
77 8Hàn Quốc
95.0878
78 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
79 38Tần Chiêu Tương vương
43.0364
80 15Chiến tranh Việt Nam
84.9918
81 18NCT (nhóm nhạc)
83.3655
82 40Bitcoin
95.7811
830Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1816
84 344Cruella (phim) -
85 42Singapore
97.0636
86 13Việt Nam Cộng hòa
94.1581
87 28Minecraft
63.0528
88 21Lương Cường
40.8398
89Anonymous (nhóm)
55.37
90 18Wikipedia
99.9607
91 100Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
48.8252
92MISA (công ty)
28.8917
93 39Bài Tiến lên
34.0825
94 64Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.4457
95 23Chu vi hình tròn
24.3241
96 127Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.7746
97 23Nhà Thanh
72.4598
98 42Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
99 14Võ Nguyên Giáp
93.5348
100 24Nguyễn Xuân Phúc
69.0681

2021年6月6日越南語的受歡迎程度

截至 2021年6月6日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国46.25 万人次、日本19.90 万人次、中国香港特别行政区15.98 万人次、台湾15.06 万人次、新加坡13.77 万人次、加拿大12.15 万人次、德国11.69 万人次、韩国7.84 万人次、澳大利亚7.19 万人次、其他國家45.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊