2021年6月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年6月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thu Thủy (hoa hậu)、BDSM、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á、Nguyễn Phương Hằng、Hoài Linh、Danh sách chòm sao、Sự kiện Thiên An Môn、Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước、Bộ Quốc phòng Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2Nguyễn Thu Thủy (hoa hậu)
27.8116
3 1BDSM
28.1798
4 1Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
5 3Nguyễn Phương Hằng -
6 6Hoài Linh
45.6106
7Danh sách chòm sao
20.7096
8 3Sự kiện Thiên An Môn
92.2742
9 27Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
10 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
11 1YouTube
100.0
12 3Việt Nam
91.2577
13 9Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
28.1994
14 9Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
15 2Phạm Minh Chính
58.9474
16 5Hồ Chí Minh
91.4652
17 3XNXX
25.0633
18 17Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
19 3Huỳnh Uy Dũng
33.9614
20 13Nguyễn Tân Cương
43.9245
21Hoa hậu Việt Nam
64.9026
22 7Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
23 28Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
24 6Google Dịch
51.0696
25 3Danh sách tập của Running Man
76.4699
26 1Tokyo Revengers
26.6858
270Thế hệ Z
80.7506
28 11Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
29 3Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
30 82Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.4457
31 1Google
68.4269
32 17Phan Văn Giang
52.9576
33 7Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
34 4Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
35 7Liếm âm hộ
56.5872
36 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
37 31Càn Long
71.9584
38 7Đại dịch COVID-19
99.9224
39 15Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
40 17Trung Quốc
99.2406
41 7Dân số thế giới
32.313
42 38LGBT
96.0317
43 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
44 25Võ Hoàng Yên
32.3536
45 79Đông Nam Á
64.3975
46Danh sách các chuyến bay vào vũ trụ đầu tiên theo quốc gia
28.2514
47 44Hán Cao Tổ
59.8297
48 10BTS
99.455
49 15Phạm Nhật Vượng
62.4911
50 34Hà Nội
94.0625
51 2Ngô Xuân Lịch
49.1527
52 28Trần Quốc Tỏ
38.599
53 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
54 25Lịch sử Việt Nam
75.7538
55 5Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
56 16Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
57 5Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
58 903Ngày Môi trường Thế giới
42.3652
59 269Carles Puigdemont
12.4493
60 4Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
61 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
62 210Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
53.1732
63 26Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
64 3Blackpink
97.1716
65 35Chiến tranh Việt Nam
84.9918
66 25Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
45.9444
67 30Lương Cường
40.8398
68 31Tần Thủy Hoàng
95.8501
69 44Hàn Quốc
95.0878
70 38Quân ủy Trung ương Việt Nam
40.3529
71 1Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
72 23Bố già (phim 2021)
29.6454
73 42Việt Nam Cộng hòa
94.1581
74 84Gia đình Hồ Chí Minh
61.3371
75Hồ Đức Phớc
29.2586
76 57Hội thánh Truyền giáo Phục hưng -
77 1Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
78 37Hiệp định Genève, 1954
91.9422
79 40Johnny Đặng
26.9882
80 32Nguyễn Phú Trọng
75.0021
81 17Aespa
47.1491
82 110Giai cấp công nhân
38.3146
83 22Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1816
84 59Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
26.9281
85 2Hoa Kỳ
90.614
86 33Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
87 14Lên đồng
28.5294
88 44Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0502
89 40Hương vị tình thân -
90 369Chiến dịch Việt Bắc
45.6135
91 4169 (tư thế tình dục)
26.285
92 44Đài Loan
100.0
93 47Coca-Cola
44.6873
94 22Nhật Bản
92.8788
95 43Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
96 103Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
21.5975
97 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
98 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
99 11NCT (nhóm nhạc)
83.3655
100 35Nga
93.9831

2021年6月5日越南語的受歡迎程度

截至 2021年6月5日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国48.36 万人次、日本20.80 万人次、中国香港特别行政区16.71 万人次、台湾15.75 万人次、新加坡14.40 万人次、加拿大12.71 万人次、德国12.23 万人次、韩国8.19 万人次、澳大利亚7.52 万人次、其他國家47.36 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊