2021年6月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年6月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020、Cristiano Ronaldo、Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức、Giải vô địch bóng đá thế giới、Bố già (phim 2021)、Kylian Mbappé、Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 3Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
40Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
5 1Cristiano Ronaldo
97.0386
6 147Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
89.2532
7 5Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
8 5Bố già (phim 2021)
29.6454
9 45Kylian Mbappé
81.6833
10 100Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
69.4858
11 101Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
66.1575
12 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.6983
13 8Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
14 35Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
94.5671
15 670Hungary
67.4659
16 19Lionel Messi
98.8781
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
18 77Lục bộ (Việt Nam)
44.5235
19Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary
49.4555
20 13Việt Nam
91.2577
21 16VTV6
24.1287
22 161Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
74.5309
23 21Vụ ám sát XXXTentacion
26.7447
24 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
25 50Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
66.4709
26 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
27 96Raheem Sterling
44.4086
28 15Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
29Joachim Löw
23.594
300XNXX
25.0633
31 3Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
32Kai Havertz
50.2671
33 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
34 10YouTube
100.0
35 8Tokyo Revengers
26.6858
36 4Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
37 334Bồ Đào Nha
86.5271
38 112Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
71.7079
39 203N'Golo Kanté
46.6566
40 2Google Dịch
51.0696
41 16Neymar
76.2696
42Antoine Griezmann
73.4753
43 2Thế hệ Z
80.7506
44 32Các vị trí trong bóng đá
37.3453
45 39Không lối thoát (phim 2015)
18.5402
46 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
47Pepe (cầu thủ bóng đá)
49.091
48 13Bóng đá
89.5146
49 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
50Allianz Arena
61.8467
51 24Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
100.0
52 3Google
68.4269
53 31Trần Văn Nam
20.326
54Thomas Müller
67.0346
55 226Đức
97.116
56 10Nguyễn Phương Hằng -
57 240Pháp
97.3798
58 39Ngày của Cha
42.6145
59Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan
54.4688
60 29Scotland
100.0
61 8Danh sách tập của Running Man
76.4699
62 20Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
63 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
64 14Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
65 2Càn Long
71.9584
66 751Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
51.1099
67 2Hà Nội
94.0625
68 20Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
69 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
70 2Trung Quốc
99.2406
71 3Hồ Chí Minh
91.4652
72Serge Gnabry
70.881
73 73Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
74 10LGBT
96.0317
75 495Mesut Özil
99.2567
76 10Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
77 12Lịch sử Việt Nam
75.7538
78 1Đại dịch COVID-19
99.9224
79 8Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
80Renato Sanches
59.6918
81 29Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
82Didier Deschamps
26.4283
830Dân số thế giới
32.313
84 18Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
49.215
85 330Tây Ban Nha
93.842
86 7Nga
93.9831
87 201Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
67.7119
88 40Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
89 565Paul Pogba
50.0746
90 6Hoa Kỳ
90.614
91 48Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
67.1626
92 71Việt Nam Cộng hòa
94.1581
93 12BTS
99.455
94 142Ronaldo
67.6409
95 5Park Hang-seo
66.2676
96 166Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
93.6946
97 9Blackpink
97.1716
98Toni Kroos
63.5479
99 29Đông Nam Á
64.3975
100 346Quang Trung
91.2845

2021年6月19日越南語的受歡迎程度

截至 2021年6月19日,維基百科的造訪量為:越南2.32 亿人次、美国49.46 万人次、日本21.28 万人次、中国香港特别行政区17.09 万人次、台湾16.10 万人次、新加坡14.73 万人次、加拿大12.99 万人次、德国12.50 万人次、韩国8.38 万人次、澳大利亚7.69 万人次、其他國家48.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊