2021年7月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vụ án Vưu Hữu Chánh、Ngô Diệc Phàm、Đài Truyền hình Việt Nam、Thế vận hội Mùa hè 2020、Hương vị tình thân、Việt Nam、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020、Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2Vụ án Vưu Hữu Chánh
17.2838
3 1Ngô Diệc Phàm
70.8315
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
5 15Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
6 3Hương vị tình thân -
7 1Việt Nam
91.2577
8 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 45Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.6451
10 15Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
11 3Bố già (phim 2021)
29.6454
12 298Lê Duẩn
74.2065
13 9Phạm Minh Chính
58.9474
14 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
15 8Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
16 6EXO (nhóm nhạc)
96.6491
17 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
18 8Phan Văn Giang
52.9576
19 30Hà Nam (Trung Quốc)
84.1276
20 8Càn Long
71.9584
21 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
22 8Trung Quốc
99.2406
23 12Tokyo Revengers
26.6858
24 5Hạ cánh nơi anh
68.7022
25 13My only one -
26 7Google Dịch
51.0696
270Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
28 204Gordon Ramsay
42.5933
29 26WanBi Tuấn Anh
61.9815
30 70Thế vận hội
65.6762
31 18Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
32 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
33 2Hà Nội
94.0625
34 10Adolf Hitler
100.0
35 175Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè
61.8733
360YouTube
100.0
37 183Tháng bảy
28.4416
38 2Dân số thế giới
32.313
39Kubo Takefusa
31.4715
40 5Danh sách tập của Running Man
76.4699
41 6Hồ Chí Minh
91.4652
42 33Lionel Messi
98.8781
43Richarlison
29.1914
44 43Đài Á Châu Tự Do
68.6139
45 1Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
46 5Trình Tiêu
34.3078
47 492Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Nam
40.7719
48 2Đại dịch COVID-19
99.9224
49 24Chính phủ Việt Nam
64.0775
50 2Thế hệ Z
80.7506
51 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
52 3Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
53 10BTS
99.455
54 300Phạm Bình Minh
52.1754
55 14Vương Đình Huệ
52.6657
56 3Hoa Kỳ
90.614
57 10Cristiano Ronaldo
97.0386
58 2Facebook
75.0036
59 3Lịch sử Việt Nam
75.7538
60 3Cách mạng công nghiệp
70.529
61 2Hàn Quốc
95.0878
62 3Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
63 15Nhật Bản
92.8788
64 3Vũ Đức Đam
60.8168
65 14Blackpink
97.1716
66 22Nguyễn Phú Trọng
75.0021
67 60Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
46.376
68 30Lee Seunghoon
29.4711
69 63Lê Tấn Tới
27.3922
70 4Hứa Khải
26.6098
71 24Chủ nghĩa tư bản
90.0195
72 60Bánh mì
52.8948
73 11Ung Chính
60.8914
740Nhà Thanh
72.4598
75 41Trần Quốc Tỏ
38.599
76 7Tần Thủy Hoàng
95.8501
77 7Hồ Ý Hoàn
9.1031
78 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
79 46Trịnh Châu
31.2766
80 14Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
81 39Filip Nguyễn
30.0279
82 104BDSM
28.1798
83 2Hán Cao Tổ
59.8297
84 647New Zealand
100.0
85 64Trịnh Sảng
46.3541
86Công Lý (diễn viên)
41.4192
87 19Vương Nhất Bác
46.5802
88 6Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
89 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
90 26Israel
100.0
91 2Đông Nam Á
64.3975
92 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
93Dani Alves
50.8818
94 22Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.2182
95 50Lưu Bị
100.0
96 20Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
97 6Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
98 21Chiến tranh Việt Nam
84.9918
99 25Khang Hi
77.9573
100 31Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248

2021年7月22日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月22日,維基百科的造訪量為:越南2.38 亿人次、美国50.63 万人次、中国香港特别行政区21.68 万人次、日本21.08 万人次、德国11.99 万人次、加拿大11.79 万人次、新加坡11.69 万人次、台湾9.86 万人次、澳大利亚9.05 万人次、韩国7.13 万人次、其他國家48.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊