2021年7月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Thế vận hội Mùa hè 2020、Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh、Hoàng Đan、Phạm Minh Chính、Việt Nam、Thế vận hội、Hương vị tình thân、Nguyễn Thiện Nhân。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 4Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
3 1Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
4 3Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
5 15Hoàng Đan
45.6905
6 12Phạm Minh Chính
58.9474
7 3Việt Nam
91.2577
8 4Thế vận hội
65.6762
90Hương vị tình thân -
10 5Nguyễn Thiện Nhân
74.7286
11 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
12 4Ngô Diệc Phàm
70.8315
13 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
14 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
15 43Hoàng Xuân Vinh
62.1611
16 5Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
17 1Bố già (phim 2021)
29.6454
18 8Hạ cánh nơi anh
68.7022
19 2Càn Long
71.9584
20 98Xuyên tâm liên
18.4014
21 4Dân số thế giới
32.313
22 25Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
23 5Hà Nội
94.0625
24 1Trung Quốc
99.2406
25 7Thế hệ Z
80.7506
26 9EXO (nhóm nhạc)
96.6491
27 64Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
28 4Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
29 12Đại dịch COVID-19
99.9224
30 3Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
310Tokyo Revengers
26.6858
32 11Google Dịch
51.0696
33 29Nguyễn Phú Trọng
75.0021
34 29Nhà Thanh
72.4598
35 16Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
360Cách mạng công nghiệp
70.529
37 3YouTube
100.0
38 15Danh sách tập của Running Man
76.4699
39 6Jadon Sancho
44.6349
40 9Vũ Đức Đam
60.8168
41 7Hồ Chí Minh
91.4652
42 2Trình Tiêu
34.3078
43 12Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
44 352Tiền Việt Nam
63.7208
45 14Kingdom (phim truyền hình Hàn Quốc)
41.3838
46 11BTS
99.455
47 5Hoa Kỳ
90.614
48 17Lịch sử Việt Nam
75.7538
49 25Tần Thủy Hoàng
95.8501
50 8Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
51 21Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
52 2Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.6451
53 18Vương Nhất Bác
46.5802
54 33Ung Chính
60.8914
55 26Thế vận hội Mùa hè 2016
78.6385
56 11Phan Văn Giang
52.9576
57 52Vụ án Vưu Hữu Chánh
17.2838
58 449Trần Quán Hy
31.1787
59 248Thành Thái
38.0216
60 34Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
61 11Chính phủ Việt Nam
64.0775
62 2Hán Cao Tổ
59.8297
63 30Google Drive
31.5832
640Hàn Quốc
95.0878
65 19Nhật Bản
92.8788
66 31My only one -
67 6Osaka Naomi
41.3309
68 13Hứa Khải
26.6098
69 1Blackpink
97.1716
70Nguyễn Đức Chung
49.2503
71 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
72 33Trương Hòa Bình
62.4867
73 39Nga
93.9831
74 169Tập Cận Bình
86.3994
75 28Nhà Nguyễn
98.1307
76 22Khang Hi
77.9573
77 1Đông Nam Á
64.3975
78 6Cristiano Ronaldo
97.0386
79 12Lionel Messi
98.8781
80 99Thảm họa Chernobyl
73.3463
81 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
82 619Tonga
51.8807
83 1Đài Loan
100.0
84 62Việt Nam tại Thế vận hội
37.6919
85Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
86 47Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
87 350Trương Gia Bình
41.2481
88 85Danh sách quốc gia tham dự Thế vận hội Mùa hè
78.0401
89Khóc
12.7818
90 22Vụ án mạng Junko Furuta
38.4353
91 36Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
92.972
92 17Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
93 8Facebook
75.0036
94Động cơ điện
28.2692
95 29Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
96 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
97 97Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1712
98 29Đài Á Châu Tự Do
68.6139
99 31Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
100 89Việt Nam tại Thế vận hội Mùa hè 2020
11.4025

2021年7月24日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月24日,維基百科的造訪量為:越南2.29 亿人次、美国48.67 万人次、中国香港特别行政区20.85 万人次、日本20.26 万人次、德国11.53 万人次、加拿大11.33 万人次、新加坡11.24 万人次、台湾9.48 万人次、澳大利亚8.70 万人次、韩国6.85 万人次、其他國家46.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊