2021年8月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Đài Truyền hình Việt Nam、Lionel Messi、Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn、Việt Nam、Thủ đô của Nhật Bản、Bảng chữ cái Hy Lạp、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Nguyễn Xuân Phúc。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
3 3Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
4 1Lionel Messi
98.8781
5 1Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn
34.6494
6 5Việt Nam
91.2577
70Thủ đô của Nhật Bản
50.2869
8 22Bảng chữ cái Hy Lạp
42.5864
9 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
10 82Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
11 6Thế vận hội
65.6762
12 7Càn Long
71.9584
13 12Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
14 40Thế hệ Z
80.7506
15 5Dân số thế giới
32.313
16 2Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
17 2Ngô Diệc Phàm
70.8315
18 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
19 6BDSM
28.1798
20 1YouTube
100.0
21 34Google Dịch
51.0696
22 4Phạm Minh Chính
58.9474
23 14Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
24 7Trung Quốc
99.2406
25 35Hương vị tình thân -
26 10Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
27 45Carles Puigdemont
12.4493
28 11Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
290Tokyo Revengers
26.6858
30 16Hà Nội
94.0625
31 9Đại dịch COVID-19
99.9224
32 145Lào
80.5357
33 1Danh sách tập của Running Man
76.4699
340Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
35 18Bình Dương
80.5398
36 2Hồ Chí Minh
91.4652
37 29Lê Quang Đạo
40.8455
38 5Ung Chính
60.8914
39 4Cristiano Ronaldo
97.0386
40 7Hoa Kỳ
90.614
410FC Barcelona
84.3372
42 88Em là niềm kiêu hãnh của anh -
43 26Blackpink
97.1716
44 7BTS
99.455
45 17Nhật Bản
92.8788
46 6Vua bánh mì
43.2994
47 57Độ Mixi
43.5525
48 541Thế hệ Millennials
31.998
49 14Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
50 8Bố già (phim 2021)
29.6454
51 15Lịch sử Việt Nam
75.7538
52 553Giai cấp công nhân
38.3146
53 17Võ Nguyên Giáp
93.5348
54 41Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
55 6Nhà Thanh
72.4598
56 6Tần Thủy Hoàng
95.8501
57Thế hệ X -
58 501Nam Phương (hoàng hậu)
54.6222
59 34Khang Hi
77.9573
60 8Facebook
75.0036
61 4Hàn Quốc
95.0878
62 46Thế vận hội Mùa hè
54.7973
63 33Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
64 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
65 92Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
66 4Hạ cánh nơi anh
68.7022
67 33Chính phủ Việt Nam
64.0775
68 3Đài Á Châu Tự Do
68.6139
69 11Vũ Đức Đam
60.8168
70Samuel Eto'o
60.9385
71 14Đài Loan
100.0
72 3Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
73 47NCT (nhóm nhạc)
83.3655
74 40Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
75 1Nguyễn Phú Trọng
75.0021
76 115Đông Nam Á
64.3975
77 1Chiến tranh Việt Nam
84.9918
78 57Dương Tử (diễn viên)
39.8686
79 20Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
80 27Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
81 14Việt Nam Cộng hòa
94.1581
82 16Neymar
76.2696
83 1Gia Khánh
36.1941
84 13Xuân Bắc (diễn viên)
43.1694
85 5Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
86 9EXO (nhóm nhạc)
96.6491
87 65Romelu Lukaku
68.9529
88 29Bảng tuần hoàn
99.8282
89 61Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
90 80Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
91 2Nga
93.9831
92 362Shopee
29.2064
93 13Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
94 69Hồng Kông
90.9242
95 22Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
96 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
97 43Cây táo nở hoa -
98 44Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
99 44Google
68.4269
100 84Thám tử đã chết -

2021年8月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月9日,維基百科的造訪量為:越南2.32 亿人次、美国47.36 万人次、中国香港特别行政区23.19 万人次、日本17.99 万人次、新加坡11.13 万人次、德国10.52 万人次、台湾9.10 万人次、加拿大8.83 万人次、澳大利亚8.12 万人次、法国6.24 万人次、其他國家57.33 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊