2021年8月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Taliban、Đài Tiếng nói Việt Nam、Afghanistan、Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)、Đài Truyền hình Việt Nam、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan、Việt Nam、Osama bin Laden、Trường Đại học Tài chính - Marketing。

# 变化 标题 质量
10Taliban
45.8666
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
30Afghanistan
94.7371
4 1Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)
57.7059
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
6 2Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
7 18Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan
51.8604
8 1Việt Nam
91.2577
9 19Osama bin Laden
43.9514
10Trường Đại học Tài chính - Marketing
42.707
11 11Al-Qaeda
63.8503
12 5Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
13 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
14 23Võ Nguyên Giáp
93.5348
15 84Shari'a
13.7577
16 45Ashraf Ghani
16.6709
17 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
18 1Trung Quốc
99.2406
19 26Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan (1979–1989)
89.254
20 11Nguyễn Phú Trọng
75.0021
21 17Mohammed Omar
30.764
22 10Đài Á Châu Tự Do
68.6139
23 80Hamid Karzai
18.2742
24 13Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
25 7Càn Long
71.9584
26 17Trần Quốc Tỏ
38.599
27 33Hibatullah Akhundzada -
28 6YouTube
100.0
29 9Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
30 50Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
31 18Trương Triết Hạn -
32 43Pakistan
98.0725
33 10Dân số thế giới
32.313
34 1Google Dịch
51.0696
35 13Hồ Chí Minh
91.4652
36 9Haiti
56.3531
37 9Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
38 9Thế hệ Z
80.7506
39 23Võ Văn Thưởng
55.137
40 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
41 5Tokyo Revengers
26.6858
42 37Chiến tranh Việt Nam
84.9918
43Kabul sụp đổ (2021) -
44 111Hồi giáo
74.2646
45Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan -
46 1Ung Chính
60.8914
47 33Gerd Müller
53.0236
48 2Hoa Kỳ
90.614
49 34Phạm Minh Chính
58.9474
50 3BTS
99.455
51 12Hà Nội
94.0625
52 12Danh sách tập của Running Man
76.4699
53 182Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
54 73Son Heung-min
88.1905
55 186Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.1958
56Cách mạng công nghiệp
70.529
57 3Blackpink
97.1716
58 116Thám tử đã chết -
59 30Ngô Diệc Phàm
70.8315
60 18Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
61 48Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
62 32Lionel Messi
98.8781
63 8Hàn Quốc
95.0878
64 40Dương Tử (diễn viên)
39.8686
65 48Hương vị tình thân -
66 14Đại dịch COVID-19
99.9224
67 6Việt Nam Cộng hòa
94.1581
68 9Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
69 5Nhà Thanh
72.4598
70 13Bố già (phim 2021)
29.6454
71 1Lịch sử Việt Nam
75.7538
72 23Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
73 22Sơn Tùng M-TP
96.2745
74 7Thủ dâm
54.4338
75 81Tiêu Chiến
55.0196
76 55Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
77 19Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
78 12Khang Hi
77.9573
79 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
80 763Martin Braithwaite
46.6023
81 15BDSM
28.1798
82 47Em là niềm kiêu hãnh của anh -
83 359Abdul Ghani Baradar
26.2653
84 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
85 27Các tượng Phật tại Bamyan
50.0147
86 5Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
25.5034
87 93Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
61.8274
88 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
89 31Cristiano Ronaldo
97.0386
90 28Bảng tuần hoàn
99.8282
91 17Facebook
75.0036
92 20Tần Thủy Hoàng
95.8501
93 32Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
94 7Vương Nhất Bác
46.5802
95 112Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
96 20Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
97 14Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
98 17Nguyễn Văn Nên
45.5847
99 15Nga
93.9831
100 4Chính phủ Việt Nam
64.0775

2021年8月16日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月16日,維基百科的造訪量為:越南2.45 亿人次、美国50.09 万人次、中国香港特别行政区24.53 万人次、日本19.03 万人次、新加坡11.78 万人次、德国11.12 万人次、台湾9.63 万人次、加拿大9.34 万人次、澳大利亚8.59 万人次、法国6.60 万人次、其他國家60.66 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊