2021年8月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Diệu Nhi、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thành Phong、Anh Tú (sinh 1993)、Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Phan Văn Mãi、Võ Nguyên Giáp、Taliban、Vu-lan、Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 30Diệu Nhi
40.1366
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
3 1Nguyễn Thành Phong
38.2226
4 414Anh Tú (sinh 1993)
21.3217
5 2Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
28.3343
6 2Phan Văn Mãi
19.8037
7 7Võ Nguyên Giáp
93.5348
8 3Taliban
45.8666
9 25Vu-lan
58.4769
10 2Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
11 31Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
12 3Việt Nam
91.2577
13 7Afghanistan
94.7371
14 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
15 4Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
16 5Phạm Minh Chính
58.9474
17 18Chạy đi chờ chi
34.3467
18 1Trần Quốc Tỏ
38.599
19 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
20 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
21 5Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.7608
22 12Triệu Tài Vinh
51.7791
23 2Nguyễn Văn Nên
45.5847
24 15Thiết quân luật
43.2839
25 5Trần Tuấn Anh
52.7385
26 4Đinh La Thăng
73.5261
27 2Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
66.722
28 10Lê Hải Bình
24.8422
290Càn Long
71.9584
30 17Bình Dương
80.5398
31 5YouTube
100.0
32 5Hồ Chí Minh
91.4652
33 7Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
34 47Phim mới (trang web)
37.1764
35 11Khu vực 51
75.3988
36 5Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.8944
37 7Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
38 27Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
390Dân số thế giới
32.313
40 4Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
41 4Nguyễn Phú Trọng
75.0021
42 68Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)
57.7059
43 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
44 6Hà Nội
94.0625
450Trung Quốc
99.2406
46 20Phan Văn Giang
52.9576
47 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
48 3Tokyo Revengers
26.6858
49 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
50 14Hạ cánh nơi anh
68.7022
51 174Trăng xanh
28.5948
52 7Hoàng hậu Ki (phim truyền hình)
24.6668
53 2Danh sách tập của Running Man
76.4699
54 11Võ Văn Thưởng
55.137
55 31Nhậm Gia Luân -
56 39Hệ Mặt Trời
94.4507
57 24Facebook
75.0036
58 5Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
59 3Hoa Kỳ
90.614
60Anh Tú
5.8752
61 11Đài Á Châu Tự Do
68.6139
62 5Đại dịch COVID-19
99.9224
63 4BTS
99.455
64 4Google Dịch
51.0696
65 12Việt Nam Cộng hòa
94.1581
66 32Thế hệ Z
80.7506
67 22Blackpink
97.1716
68 35Nhà Thanh
72.4598
69 8Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
70 229Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
71 12Vũ Đức Đam
60.8168
72 3Lịch sử Việt Nam
75.7538
73Lê Minh Trí
41.0314
74 23Hàn Quốc
95.0878
75 26Ung Chính
60.8914
76 3Chính phủ Việt Nam
64.0775
77 9Hồi giáo
74.2646
78 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
79 13Chiến tranh Việt Nam
84.9918
80 26Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
33.4425
81 13Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
82 14Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
83 9Nguyễn Thiện Nhân
74.7286
84 39Phạm Đức Hải
19.2086
85 22Bố già (phim 2021)
29.6454
86 35Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
87 41Nguyễn Văn Hiếu (chính khách)
20.0329
88 11Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
42.0635
89 3Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
23.1656
90 10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
91 6Girls Planet 999 -
92 340Hoa hậu Siêu quốc gia 2021
51.6145
93 118Sơn Tùng M-TP
96.2745
94 87Tôn Đức Thắng
53.9056
95 23Bảng tuần hoàn
99.8282
96 40Tần Thủy Hoàng
95.8501
97 26Cao Đức Phát
27.6708
98 27Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
99 17Nguyễn Hồng Lĩnh
16.4792
100 41Chú đại bi
30.6535

2021年8月21日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月21日,維基百科的造訪量為:越南2.50 亿人次、美国51.15 万人次、中国香港特别行政区25.05 万人次、日本19.43 万人次、新加坡12.02 万人次、德国11.36 万人次、台湾9.83 万人次、加拿大9.53 万人次、澳大利亚8.77 万人次、法国6.74 万人次、其他國家61.96 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊