2021年8月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Cristiano Ronaldo、Triệu Vy、Nguyễn Phương Hằng、Việt Nam、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Phạm Minh Chính、Manchester United F.C.、Huỳnh Uy Dũng、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Cristiano Ronaldo
97.0386
3 2Triệu Vy
39.6443
4 1Nguyễn Phương Hằng -
5 5Việt Nam
91.2577
6 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
70Phạm Minh Chính
58.9474
8 2Manchester United F.C.
100.0
90Huỳnh Uy Dũng
33.9614
10 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
11 849 ngày (phim truyền hình Hàn Quốc)
17.2219
12 118Họ người Việt Nam
32.6795
13 1Nhậm Gia Luân -
14 3Càn Long
71.9584
15 6Võ Nguyên Giáp
93.5348
160Đàm Vĩnh Hưng
61.0178
17 14Đài Á Châu Tự Do
68.6139
18 14Phi Nhung
50.63
19 6Hồ Chí Minh
91.4652
20 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
21 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
22Kim Go-eun
31.7486
23Tiêu chuẩn kép
6.7961
24 4Hoàn Châu cách cách
35.3498
25 7Vũ Đức Đam
60.8168
26 27YouTube
100.0
27 40Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
41.7937
28 16Ngô Diệc Phàm
70.8315
29 2Ole Gunnar Solskjær
92.9074
30 2Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.868
31 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
32 3Trung Quốc
99.2406
33Green Book (phim)
19.5202
34 6Dân số thế giới
32.313
35 13Danh sách tập của Running Man
76.4699
36 62Cách mạng Tháng Tám
58.6619
37 5Tokyo Revengers
26.6858
38 26One Piece
79.8616
39 1Thế vận hội dành cho người khuyết tật
81.4908
40 422Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
51.2166
41 3Bạch Lộc
20.7995
42 2Hoa Kỳ
90.614
43Adama Traoré (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
40.4279
44 8Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
45 5Phan Văn Mãi
19.8037
46 11Facebook
75.0036
47 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
48 15Lionel Messi
98.8781
49 51Thế hệ Z
80.7506
50 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
51 109Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
52 3Hà Nội
94.0625
53 6Lịch sử Việt Nam
75.7538
54 14Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
55 2Taliban
45.8666
56 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
57 5Đại dịch COVID-19
99.9224
58 11BTS
99.455
59 13Bảng tuần hoàn
99.8282
60 4Afghanistan
94.7371
61 6Nhà Thanh
72.4598
62 593Jack Phanh Thây
84.14
63 39Mikel Arteta
39.1936
64 57Đa Nhĩ Cổn
53.3958
65 1Hàn Quốc
95.0878
66Uno Santa -
67 4Ung Chính
60.8914
68 42Arsenal F.C.
100.0
69 9Google Dịch
51.0696
70 169Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
53.2756
71 1Blackpink
97.1716
72 1Như Ý truyện
46.5356
73 70Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
74 448Podcast
32.3698
75 29UEFA Champions League
89.4429
76 13NCT (nhóm nhạc)
83.3655
77 15Nguyễn Phú Trọng
75.0021
78 29Hệ Mặt Trời
94.4507
79 10Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
80 37Hương vị tình thân -
81 18Nhật Bản
92.8788
82 19Arsène Wenger
84.127
83Ngày Độc lập 2/9/1945 (phim)
29.2629
84 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
85 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
86 52Hoài Linh
45.6106
87 11Việt Nam Cộng hòa
94.1581
88 256Danh sách các trường đại học tại Hà Nội (ngành công nghệ thông tin)
13.3568
89Son Heung-min
88.1905
90 6Bình Dương
80.5398
91Khởi nghĩa Yên Thế
35.4927
92 25Phan Văn Giang
52.9576
93 16Đài Loan
100.0
94 1LGBT
96.0317
95 15Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
96 9Gia Khánh
36.1941
97 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
98 19Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
99 36Hoàng Thái Cực
83.2028
100 9Chính phủ Việt Nam
64.0775

2021年8月29日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月29日,維基百科的造訪量為:越南2.40 亿人次、美国48.98 万人次、中国香港特别行政区23.98 万人次、日本18.61 万人次、新加坡11.51 万人次、德国10.88 万人次、台湾9.41 万人次、加拿大9.13 万人次、澳大利亚8.40 万人次、法国6.46 万人次、其他國家59.28 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊