2021年9月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年9月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Ả Rập Xê Út、Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)、Hồ Chí Minh、Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út、Quốc kỳ Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
41.7937
3 40Ả Rập Xê Út
100.0
4 1Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.868
5 3Hồ Chí Minh
91.4652
6 43Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
55.439
7 14Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
8 23Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
90Việt Nam
91.2577
10 6Nguyễn Phương Hằng -
110Cristiano Ronaldo
97.0386
12 94Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
13 155Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
14 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
15 10Phạm Minh Chính
58.9474
16 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
17Thẻ đỏ
16.5801
18 21Nguyễn Phú Trọng
75.0021
19 7Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
20 7Vũ Như Thành
39.9052
21 1Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
22 161Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3) -
23 89Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
24 6Càn Long
71.9584
25 10Nhậm Gia Luân -
26 1Võ Nguyên Giáp
93.5348
27 5Lê Huỳnh Đức
27.7551
28 98Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
47.2058
29Oman
89.766
30 12Ngày Độc lập 2/9/1945 (phim)
29.2629
31 14Hương vị tình thân -
320YouTube
100.0
33 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
34 62Lionel Messi
98.8781
35Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman
47.8122
36 119Gia đình Hồ Chí Minh
61.3371
37 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
380Trung Quốc
99.2406
39 2Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
95.1602
40 154Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
41 53Việt Nam Cộng hòa
94.1581
42 14Lịch sử Việt Nam
75.7538
43Phạt đền (bóng đá)
30.8418
44 25Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9198
45 12Google Dịch
51.0696
46Luật bóng đá
30.3768
47 6Dân số thế giới
32.313
48 22Hàn Quốc
95.0878
49Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
500Danh sách tập của Running Man
76.4699
51 15Vũ Đức Đam
60.8168
52 26Phan Văn Mãi
19.8037
53 9Hà Nội
94.0625
54 9Hoa Kỳ
90.614
55 25BTS
99.455
56 16Bạch Lộc
20.7995
57VTV6
24.1287
58 42Đài Loan
100.0
59 3112 tháng 9
24.4111
60 13Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
61 24Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.965
62 38Huỳnh Uy Dũng
33.9614
63 6Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
64 109Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
65Cô dâu 8 tuổi
46.3718
66Bùi Tấn Trường
29.7786
67 27Manchester United F.C.
100.0
68Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
64.9975
69 51Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
70 915Vũ Kỳ
15.2208
71 260Lê Duẩn
74.2065
72 24Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
73 30Lê Công Vinh
78.3612
74 13Tokyo Revengers
26.6858
750Nhà Thanh
72.4598
76 3049 ngày (phim truyền hình Hàn Quốc)
17.2219
77 9Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
78 24Đông Nam Á
64.3975
79 843Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á
60.4141
80 16Facebook
75.0036
81 268Michael Jackson
100.0
82 716Tăng Tuyết Minh
56.442
83 14Đài Á Châu Tự Do
68.6139
84 4Blackpink
97.1716
85 2Ung Chính
60.8914
86 81Bảng chữ cái tiếng Anh
24.1924
87 11Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
88SkyWay Group
30.7528
89 8Phi Nhung
50.63
90 3Chiến tranh Việt Nam
84.9918
91 85Trần Việt Khoa
18.7463
92 64Cách mạng Tháng Tám
58.6619
93 5LGBT
96.0317
94 13Đại dịch COVID-19
99.9224
95 4Như Ý truyện
46.5356
96 14Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
97 24Nhật Bản
92.8788
98 40Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
99 36Afghanistan
94.7371
100 33Bảng tuần hoàn
99.8282

2021年9月2日越南語的受歡迎程度

截至 2021年9月2日,維基百科的造訪量為:越南2.56 亿人次、美国47.74 万人次、日本17.16 万人次、中国香港特别行政区15.06 万人次、新加坡13.31 万人次、台湾10.35 万人次、德国9.95 万人次、加拿大9.61 万人次、韩国6.90 万人次、澳大利亚6.84 万人次、其他國家42.96 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊