2021年9月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年9月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chi Pu、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、Ả Rập Xê Út、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi、Thẻ đỏ、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers。

# 变化 标题 质量
1 667Chi Pu
52.9365
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
3 7Nguyễn Phương Hằng -
4 1Ả Rập Xê Út
100.0
5 162Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.463
6 11Thẻ đỏ
16.5801
7 2Hồ Chí Minh
91.4652
8 1Việt Nam
91.2577
9 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
10 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
11 4Phạm Minh Chính
58.9474
12 1Cristiano Ronaldo
97.0386
13 6Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
140Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
15 9Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
55.439
16 9Nhậm Gia Luân -
17 7Càn Long
71.9584
18 71Phi Nhung
50.63
19 34Hà Nội
94.0625
20 18Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
41.7937
21Tất Thành Cang
47.6707
22 10YouTube
100.0
23 3Vũ Như Thành
39.9052
24 3Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
25 6Hương vị tình thân -
26 22Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.868
27 9Nguyễn Phú Trọng
75.0021
28 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
29 205Trần Đại Quang
89.4506
30 197Dương Văn Thông (Việt Nam)
18.8586
31 34Cô dâu 8 tuổi
46.3718
32 14Luật bóng đá
30.3768
33 5Trung Quốc
99.2406
34 801Hồng hoàng
33.6494
35 8Lê Huỳnh Đức
27.7551
36 24Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
37 59Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
38 147Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
39 16Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
40 33Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
41 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
42 20Huỳnh Uy Dũng
33.9614
43 30Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
44 18Võ Nguyên Giáp
93.5348
45 10BTS
99.455
46 1Google Dịch
51.0696
47 4Vũ Đức Đam
60.8168
48 6Hoa Kỳ
90.614
49 1Danh sách tập của Running Man
76.4699
50 6Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9198
51 5Bạch Lộc
20.7995
52 8Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
53 658Phi vụ triệu đô
7.0556
54 7Dân số thế giới
32.313
55 17Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
56 18Tokyo Revengers
26.6858
57 15Lịch sử Việt Nam
75.7538
58 68Mã Morse
45.406
59 19Đông Nam Á
64.3975
60 40Bảng tuần hoàn
99.8282
61 37Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
62 23Ung Chính
60.8914
63 41Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3) -
64 3Manchester United F.C.
100.0
65 17Hàn Quốc
95.0878
66 25Việt Nam Cộng hòa
94.1581
67 68Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
56.6559
68 688Sá sùng
30.7713
69 11Facebook
75.0036
70 611Girls Planet 999 -
71 100Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
92.972
72 38Lionel Messi
98.8781
73 828Shang-Chi and the Legend of the Ten Rings
10.9227
74 108Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
46.3615
75 19Đại dịch COVID-19
99.9224
76 8Blackpink
97.1716
77 72Tập Cận Bình
86.3994
78 5Đài Á Châu Tự Do
68.6139
79 4Nhà Thanh
72.4598
80 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
81 30Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.9405
82 19Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
83 12Như Ý truyện
46.5356
84 11Lê Công Vinh
78.3612
85 4Michael Jackson
100.0
86 9Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
87 59Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
47.2058
88 24Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
89 15Gia Khánh
36.1941
90 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
91 24Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
92 49Phạt đền (bóng đá)
30.8418
93Lil Nas X
32.1018
94 54Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
95 2Nhật Bản
92.8788
96 3LGBT
96.0317
97 39Đài Loan
100.0
98 1Afghanistan
94.7371
99 24Thế hệ Z
80.7506
100 100Úc
100.0

2021年9月3日越南語的受歡迎程度

截至 2021年9月3日,維基百科的造訪量為:越南2.39 亿人次、美国44.61 万人次、日本16.03 万人次、中国香港特别行政区14.07 万人次、新加坡12.43 万人次、台湾9.67 万人次、德国9.30 万人次、加拿大8.98 万人次、韩国6.45 万人次、澳大利亚6.39 万人次、其他國家40.14 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊