2021年9月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年9月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Avicii、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Nguyễn Phương Hằng、Số hữu tỉ、Văn học dân gian、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Văn học Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 149Avicii
59.3986
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
40Nguyễn Phương Hằng -
5 4Số hữu tỉ
31.4781
60Văn học dân gian
32.742
7 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
8 5Việt Nam
91.2577
9 2Văn học Việt Nam
33.3743
10 3Hồ Chí Minh
91.4652
11 1Tô Ân Xô
30.9693
12 4Bảng tuần hoàn
99.8282
13 24Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
14 8Số thực
40.3654
15 6Đông Nam Á
64.3975
16 16Số nguyên
26.7849
17 14Liên Hiệp Quốc
78.3751
18 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
19Vũ Tiến Lộc
30.5369
200Nguyên tử
100.0
21 2Mệnh đề toán học
41.9695
22 29Hồ Xuân Hương
57.1237
23 12Lịch sử Việt Nam
75.7538
24 7Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
25 2Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
38.2494
26 19Isaac Newton
63.4217
27 22Liên Xô
90.9272
28 14Nhật Bản
92.8788
29 14Phan Văn Mãi
19.8037
30 18Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
31 33Google Dịch
51.0696
32 22Nhậm Gia Luân -
33 32Albert Einstein
95.7529
34 16Hải Thượng Lãn Ông
27.9373
35 21Michael Jackson
100.0
36 45Địa lý châu Á
73.2529
37 13Muối (hóa học)
37.6582
38 2Nguyên tố hóa học
28.9622
39 67Cách mạng tư sản
22.5466
40 3YouTube
100.0
41 46Facebook
75.0036
42 9Châu Sinh Như Cố -
43 140Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
44 17Phạm Minh Chính
58.9474
45 28Hà Nội
94.0625
46 23Nước đang phát triển
43.9911
470Số nguyên tố
97.619
48 56Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
49 8Càn Long
71.9584
50 8Trung Quốc
99.2406
51 42Cách mạng Hà Lan
21.8061
52 7Cristiano Ronaldo
97.0386
53 9Huỳnh Uy Dũng
33.9614
54 16Hương vị tình thân -
55 11Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
56 4Căn bậc hai
31.4317
57 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
58 109Park Hang-seo
66.2676
59Tê giác trắng phương bắc
41.886
60 8Châu Á
68.7317
61 30Dân số thế giới
32.313
62 16Carles Puigdemont
12.4493
63 37Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
64 41Võ Nguyên Giáp
93.5348
65 59Hội nghị Yalta
28.2839
66 20Danh mục các dân tộc Việt Nam
25.5262
67 21Chủ nghĩa tư bản
90.0195
68 16Hoa Kỳ
90.614
69 51Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
70 44Quá trình nhân đôi DNA
33.8428
71 41Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
28.1576
72 9Tập hợp (toán học)
41.038
73 44Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
74 6Steve Jobs
92.6493
75 67Úc
100.0
76 73Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
56.6559
77 2Vũ Như Thành
39.9052
78 493Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
79 31Hợp chất
41.4732
80 12Số tự nhiên
39.7641
81 5Hóa học
67.0225
82 21Chu Ngọc Anh (chính khách)
29.1777
83 60Marie Curie
41.9953
84 19Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
85 41Địa lý Việt Nam
47.355
86 9Số vô tỉ
48.6904
87 48Lý Lan
36.9727
88 47Lê Công Vinh
78.3612
89 5Tế bào
49.7851
90 1Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
91 54Lịch sử thế giới
87.1077
92 56Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
93 41Ngôn ngữ lập trình
60.1328
94 55Giai cấp công nhân
38.3146
95 103Neymar
76.2696
96 19Sinh học
76.4738
97 15Văn học trung đại
16.3682
98 72Cách mạng công nghiệp
70.529
99 19Mã di truyền
30.1679
100 35Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635

2021年9月8日越南語的受歡迎程度

截至 2021年9月8日,維基百科的造訪量為:越南2.92 亿人次、美国54.33 万人次、日本19.53 万人次、中国香港特别行政区17.14 万人次、新加坡15.14 万人次、台湾11.78 万人次、德国11.32 万人次、加拿大10.94 万人次、韩国7.85 万人次、澳大利亚7.78 万人次、其他國家48.98 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊