2021年9月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年9月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hồ Chí Minh、Phạm Minh Chính、Văn học dân gian、Phùng Quang Thanh、Đỗ Thanh Bình、Việt Nam、Đông Nam Á、UEFA Champions League、BSC Young Boys。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 3Hồ Chí Minh
91.4652
3 6Phạm Minh Chính
58.9474
40Văn học dân gian
32.742
5 2Phùng Quang Thanh
55.388
6 16Đỗ Thanh Bình
15.7779
7 1Việt Nam
91.2577
8 3Đông Nam Á
64.3975
9 128UEFA Champions League
89.4429
10 836BSC Young Boys
21.407
11 4Số hữu tỉ
31.4781
12 3Nguyên tử
100.0
13 3Bảng tuần hoàn
99.8282
14 36Tuyên bố về ứng xử các bên ở Biển Đông
14.156
15 1Số thực
40.3654
16 2Cristiano Ronaldo
97.0386
17 7Nguyễn Phương Hằng -
18 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
19 17Tần Cối
33.1982
20 3Số nguyên
26.7849
21 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
22 16Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020
46.2366
23 9Tết Trung thu
64.9563
24 18Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
25 4Hồ Xuân Hương
57.1237
26 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
27Thần thoại Lưỡng Hà
22.4262
28 13Liên Hiệp Quốc
78.3751
29 17Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
30 13Google Dịch
51.0696
31 6Văn học Việt Nam
33.3743
32 803Lưỡng Hà
74.4408
33 9Vũ khí hạt nhân
52.92
34 33Manchester United F.C.
100.0
350Lịch sử Việt Nam
75.7538
36 4Số nguyên tố
97.619
37 10Truyện thần thoại Việt Nam
21.4047
38 5Trung Quốc
99.2406
39 3Nguyên tố hóa học
28.9622
40 2Liên Xô
90.9272
41 277Met Gala
40.4882
42 58BTS
99.455
43 2YouTube
100.0
44Lại Xuân Môn
17.6341
45 2Tập hợp (toán học)
41.038
46Danh sách các đài truyền hình phát sóng UEFA Champions League
44.2525
47 11Sử thi các dân tộc Việt Nam
15.8618
48 19Mệnh đề toán học
41.9695
49 24Hệ Mặt Trời
94.4507
50 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
51 11Ấn Độ
100.0
52 32Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
53 19Tế bào
49.7851
54 3Nguyễn Phú Trọng
75.0021
55 7Càn Long
71.9584
56 12Nhật Bản
92.8788
57 55Trùng roi
29.3247
58 6Nhậm Gia Luân -
59Lê Tấn Tới
27.3922
60 4Truyền thuyết Việt Nam
14.898
61 6Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
62 1Hà Nội
94.0625
63 10Võ Nguyên Giáp
93.5348
64 21Chất điện li mạnh
5.1995
65 41Vladimir Vladimirovich Putin
91.232
66 3Blackpink
97.1716
67 42Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
40.4111
68 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
69 12Xã hội nguyên thủy
35.6821
70 4Chủ nghĩa tư bản
90.0195
71 45Phan Văn Giang
52.9576
72 7Hoa Kỳ
90.614
73 6Giai cấp công nhân
38.3146
74 6Nga
93.9831
75 17Phiên mã
41.3903
76 32Giới Khởi sinh
21.0271
77 3Nước đang phát triển
43.9911
78 8Địa lý châu Á
73.2529
79 51Tình sử Jang Ok-jung
15.992
80 16Triết học
69.0644
81 13Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
82 5Châu Sinh Như Cố -
83 41Ngôn ngữ lập trình
60.1328
84 13Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
38.2494
85 36Kiên Giang
68.7982
86 31Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
87 63Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
88 31Căn bậc hai
31.4317
89 55Lisa (ca sĩ Thái Lan)
65.1697
90Clinker
10.0173
91 7311 tháng 5 ngày -
92 3Muối (hóa học)
37.6582
93 5Số tự nhiên
39.7641
94 34Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.0637
95 65Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
96 32Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
97 10Người
53.0803
98 37Chính phủ Việt Nam
64.0775
99 29Hải Thượng Lãn Ông
27.9373
100 11Cách mạng tư sản
22.5466

2021年9月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年9月14日,維基百科的造訪量為:越南3.10 亿人次、美国57.70 万人次、日本20.73 万人次、中国香港特别行政区18.20 万人次、新加坡16.08 万人次、台湾12.51 万人次、德国12.02 万人次、加拿大11.61 万人次、韩国8.34 万人次、澳大利亚8.26 万人次、其他國家51.99 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊