2021年10月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đông Nam Á、Việt Nam、Phi Nhung、Bảng tuần hoàn、Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu、Cảnh sát biển Việt Nam、Trò chơi con mực、Bùi Bé Tư、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 1Đông Nam Á
64.3975
3 3Việt Nam
91.2577
40Phi Nhung
50.63
5 3Bảng tuần hoàn
99.8282
6 236Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
43.6606
7 2Cảnh sát biển Việt Nam
62.9315
8 1Trò chơi con mực -
9 3Bùi Bé Tư
18.9252
10 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
11 3Châu Phi
62.1454
12 10Hoài Linh
45.6106
13 4Nguyễn Đình Chiểu
54.4347
14 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
15 2Hồ Chí Minh
91.4652
16 7Trung Quốc
99.2406
17 10Cách mạng công nghiệp
70.529
18 3Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
190YouTube
100.0
20 2Mỹ Latinh
65.7865
21 650Takt op. -
22 2Lịch sử Việt Nam
75.7538
23 3Cấu hình electron
28.9549
24 20Cửa khẩu Việt Nam
45.9175
25 161La (động vật)
19.3268
26 533YG Entertainment
55.8047
27 6Nguyễn Du
54.2894
280Nguyên tố hóa học
28.9622
29 9Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
30 10Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
31 6Carles Puigdemont
12.4493
32 65Lịch sử Đông Nam Á
45.2832
33 12Châu Á
68.7317
34 12Xã hội nguyên thủy
35.6821
35 4XNXX
25.0633
36 18Hương vị tình thân -
37 16Ai Cập cổ đại
99.0196
38 13Truyện Kiều
55.0976
39 7Google Dịch
51.0696
40 27Chủ nghĩa tư bản
90.0195
41 11Nam quốc sơn hà
53.0918
42 32Võ Nguyên Giáp
93.5348
43 211 tháng 5 ngày -
44 13Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
45 2Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
46 3Lịch sử Trung Quốc
71.5677
47 11An Dương Vương
44.2501
48 10Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.5575
49 30Giai cấp công nhân
38.3146
50 17Triết học
69.0644
51 4Số nguyên
26.7849
52 10Hoa Kỳ
90.614
53 24Quang Trung
91.2845
54 34Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
55 16Đài Loan
100.0
56 20Aespa
47.1491
57 148Đài Á Châu Tự Do
68.6139
58 1Nhật Bản
92.8788
59 37Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
60 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
61 5Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
62Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
28.3343
630Nguyên tử
100.0
64 47Địa lý châu Á
73.2529
65 27Cấu trúc protein
31.9353
66 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
67 2Nhà nước
43.3998
68 14Số thực
40.3654
69 27Nguyễn Phú Trọng
75.0021
70 2Hà Nội
94.0625
71 3Liên minh châu Âu
95.5857
72 3Số nguyên tố
97.619
73 4Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
74 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
75 27Facebook
75.0036
76 17Mạch nối tiếp và song song
22.736
77 26Càn Long
71.9584
78 3Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
12.7881
79 5Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
800Hàn Quốc
95.0878
81 16Nitơ
65.8248
82 1Tokyo Revengers
26.6858
83 8Đại dịch COVID-19
99.9224
84Nguyễn Văn Trỗi
46.0382
85 4Kim tự tháp Ai Cập
63.3212
86 25Tập hợp (toán học)
41.038
87 38BTS
99.455
88 10Ấn Độ
100.0
89 3Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.7746
90 3Nhà Thanh
72.4598
91 23Kiến tạo mảng
84.3466
92 124Các quốc gia Đông Nam Á
36.2233
93 20Hệ Mặt Trời
94.4507
94 85Danh từ
20.1848
95 12Trái Đất
98.089
96 3Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
21.1374
97 47Nguyễn Phương Hằng -
98 109Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
45.5303
99 4Giảm phân
36.6652
100 27Vạn Lý Trường Thành
57.7875

2021年10月6日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月6日,維基百科的造訪量為:越南2.75 亿人次、美国67.85 万人次、俄罗斯联邦48.61 万人次、捷克共和国18.35 万人次、日本18.15 万人次、新加坡16.72 万人次、台湾13.94 万人次、巴西13.35 万人次、中国香港特别行政区12.95 万人次、加拿大10.60 万人次、其他國家85.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊