2021年10月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lê Đức Thọ、Trò chơi con mực、Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Phi Nhung、Đông Nam Á、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Vận động (triết học Marx - Lenin)、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 71Lê Đức Thọ
34.9656
3 3Trò chơi con mực -
4 1Việt Nam
91.2577
5 1Bảng tuần hoàn
99.8282
6 1Phi Nhung
50.63
7 4Đông Nam Á
64.3975
8 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 6Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
10 6YouTube
100.0
11 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
12 4Châu Phi
62.1454
130Nguyễn Đình Chiểu
54.4347
14 13Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
15 23Nguyễn Thị Ánh Viên
39.6713
16 3Trung Quốc
99.2406
17 5Hồ Chí Minh
91.4652
18 30Nhạc Phi
36.5989
19 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
20 10XNXX
25.0633
21 86Đài Loan
100.0
22 5Mỹ Latinh
65.7865
23 3Lịch sử Việt Nam
75.7538
24 1Cách mạng công nghiệp
70.529
25 4Nguyễn Du
54.2894
26 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
27 16Lịch sử Trung Quốc
71.5677
280Nguyên tố hóa học
28.9622
29 25Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
30 4Truyện Kiều
55.0976
31Ngô Bảo Châu
68.3109
32 43Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
33 4Google Dịch
51.0696
34Mai Chí Thọ
39.1813
35 59Danh từ
20.1848
36 32Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
37 12Triết học
69.0644
38 4Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
39 8Châu Á
68.7317
40 7Carles Puigdemont
12.4493
41 5Cấu hình electron
28.9549
42 9Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
43 13Hoa Kỳ
90.614
44 17Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
45 296Oman
89.766
46 22Newcastle United F.C.
52.5009
47 8Ai Cập cổ đại
99.0196
48 34Nguyễn Phú Trọng
75.0021
49 138Phạm Minh Chính
58.9474
50 14Nhật Bản
92.8788
51 33BTS
99.455
52 62Càn Long
71.9584
53 21Mạnh Quỳnh
28.2037
54 176Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
55 2Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
56 31Hoài Linh
45.6106
57 25Nam quốc sơn hà
53.0918
58Đinh Đức Thiện
43.6348
59 417Adele
92.8571
60 57Nguyễn Phương Hằng -
61 9Hà Nội
94.0625
62 9Liên minh châu Âu
95.5857
63 5Cảnh sát biển Việt Nam
62.9315
64 3Blackpink
97.1716
65 6Xã hội nguyên thủy
35.6821
66 31Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.5575
67 105Cristiano Ronaldo
97.0386
68 38Dân số thế giới
32.313
69 6Cấu trúc protein
31.9353
70 43Chất điện li mạnh
5.1995
71 29Chủ nghĩa tư bản
90.0195
72 12Quang Trung
91.2845
73 62Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
43.6606
74 38Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
28.4952
75 16Dãy Trường Sơn
34.4408
76 23An Dương Vương
44.2501
77 37Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
78 15Hệ Mặt Trời
94.4507
79 29Nhà Thanh
72.4598
800Takt op. -
81 19Mạch nối tiếp và song song
22.736
82 32Giai cấp công nhân
38.3146
83 6Đại dịch COVID-19
99.9224
84 12Địa lý châu Á
73.2529
85 120Mã Morse
45.406
86 60Tokyo Revengers
26.6858
87 55Nguyên tố vi lượng
11.837
88 44Lịch sử Đông Nam Á
45.2832
89 20Nitơ
65.8248
90 93Chủ nghĩa duy tâm
29.8507
91 2Facebook
75.0036
92 14Hàn Quốc
95.0878
93 133Đồng bằng duyên hải miền Trung
22.3367
94 619Quả bóng vàng châu Âu
70.0725
95 5Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
960Triều đại Trung Quốc
63.9051
97 5Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
98 32Chiến tranh Lạnh
94.2066
99 11Nguyên tử
100.0
100 49Võ Nguyên Giáp
93.5348

2021年10月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月9日,維基百科的造訪量為:越南2.44 亿人次、美国60.12 万人次、俄罗斯联邦43.07 万人次、捷克共和国16.26 万人次、日本16.08 万人次、新加坡14.82 万人次、台湾12.35 万人次、巴西11.82 万人次、中国香港特别行政区11.47 万人次、加拿大9.39 万人次、其他國家75.47 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊