2021年10月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Elon Musk、Việt Nam、YouTube、Bảng tuần hoàn、Phi Nhung、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Trò chơi con mực、Ý thức (triết học Marx-Lenin)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
20Elon Musk
90.7648
3 1Việt Nam
90.4468
4 2YouTube
100.0
50Bảng tuần hoàn
99.4037
6 3Phi Nhung
61.1308
7 1Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.3554
8 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
9 3Trò chơi con mực
47.5151
10 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
11 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
12 15Nguyễn Phương Hằng
54.1973
13 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
14 90Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
51.9703
15 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
16 670Nguyễn Tấn Dũng
68.2494
17Nguyễn Minh Triết
45.3057
18 5Mạnh Quỳnh
31.5489
19 29Facebook
73.2953
20 1Nguyễn Đình Chiểu
54.0563
21Ban Bí thư Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
35.6639
22 7Hồ Chí Minh
90.3212
23 150Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
60.8713
24 118Tháng 11 "Chay Tịnh"
25.1549
25 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
26 19Đông Nam Á
89.1957
27 10Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
28 4Lịch sử Việt Nam
75.7869
29 5Trung Quốc
99.4256
30 186Huỳnh Uy Dũng
51.2024
31 11Jack (ca sĩ Việt Nam)
76.1074
32 676Đen Vâu
36.2508
33 271Chiến tranh nhân dân
29.3534
34 9Nguyễn Du
53.9755
35 17Mỹ Latinh
65.7722
36 20Đài Loan
100.0
370Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2021
54.0597
38 13Hoa Kỳ
95.7224
39 10BTS
96.0334
40 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
41 18Ai Cập cổ đại
98.4357
42 123One Piece
79.8038
43 34Đàm Vĩnh Hưng
61.7899
44 27TF Entertainment
37.4221
45 13Tỉnh thành Việt Nam
32.4444
46 38Hồ Xuân Hương
56.7194
47 263BDSM
32.7957
48 4Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
49 18Google Dịch
47.7565
50 7Càn Long
71.7512
51 412Binz (rapper)
55.106
52 10Danh sách tỷ phú thế giới
63.8781
53Ban Chấp hành Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
26.0457
54 22Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
55 20Nguyên tố hóa học
61.6695
56 321SpaceSpeakers
29.0212
57 6Truyện Kiều
54.7672
58 9Danh sách nguyên tố hóa học
30.8379
59 13Số nguyên tố
96.2121
60 14Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
61 36Cách mạng công nghiệp
69.8088
62Nguyễn Anh Tuấn (chính khách)
30.351
63 371Biên giới Việt Nam-Campuchia
44.9643
64 11Lịch sử Trung Quốc
73.7659
65 32Rap Việt
49.0226
66 80Võ Nguyên Giáp
92.7173
67 190Pi
100.0
68 18Danh từ
20.9549
69 14Hà Nội
93.0293
70 11Nhật Bản
93.1067
71 50Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8502
72 466Phan Văn Mãi
35.0488
73 438Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
34.7459
74 8Hình bình hành
29.6919
75 1Đại dịch COVID-19
99.9911
76 88Aespa
53.6629
77 32Blackpink
97.2015
78 49Lưỡng Hà
73.6762
79 18Vật chất (triết học)
26.7667
80 50Dân số thế giới
73.634
81 19Bộ Công an (Việt Nam)
72.3292
82 42Châu Á
68.4427
83 66Halloween
55.4308
84 205Năm Cam
35.9148
85 21Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
86 50Cấu trúc protein
34.0846
87 39Carles Puigdemont
12.3271
88 58Triết học
69.6199
89 71Nguyễn Phú Trọng
63.3801
90 4Hàn Quốc
95.8549
91 41Cristiano Ronaldo
99.5887
92 19Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
66.5711
93 195Nelson Mandela
96.9697
94 8Tokyo Revengers
53.3515
95 34Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
70.7042
96 74Châu Phi
60.404
97 41Phạm Minh Chính
79.2045
98 33Harry Maguire
61.8567
99 11Tố Hữu
48.4429
100 11Địa lý châu Á
73.2757

2021年10月17日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月17日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国53.47 万人次、俄罗斯联邦38.31 万人次、捷克共和国14.46 万人次、日本14.30 万人次、新加坡13.18 万人次、台湾10.99 万人次、巴西10.52 万人次、中国香港特别行政区10.20 万人次、加拿大8.35 万人次、其他國家67.13 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊