2021年10月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngày Phụ nữ Việt Nam、Đài Tiếng nói Việt Nam、Phụ nữ、Ngày Quốc tế Nam giới、Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、YouTube、Kim Seon-ho。

# 变化 标题 质量
10Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.3554
20Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
3 2Phụ nữ
86.8169
4 2Ngày Quốc tế Nam giới
41.3857
5 41Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
47.5283
6 2Bảng tuần hoàn
99.4037
7 1Việt Nam
90.4468
8 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
9 2YouTube
100.0
10 251Kim Seon-ho
47.2283
11 1Mỹ Latinh
65.7722
12 5Đông Nam Á
89.1957
13 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
14 29Thích Phổ Tuệ
34.9294
150Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
16 3Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
17 5Nguyễn Đình Chiểu
54.0563
18 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
34.049
19 1Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
20 5Hồ Chí Minh
90.3212
21 7Cách mạng công nghiệp
69.8088
22 76Jack (ca sĩ Việt Nam)
76.1074
23 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
24 16Hương vị tình thân
44.5227
25 204Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.8449
26 3Châu Phi
60.404
27 1Ai Cập cổ đại
98.4357
28 4Lịch sử Việt Nam
75.7869
29 12Lưỡng Hà
73.6762
30 1Trung Quốc
99.4256
31Stephen Hawking
95.4545
32 12Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
33 17Google Dịch
47.7565
34 7Phi Nhung
61.1308
35 4Chiến tranh Lạnh
94.4453
36 3Trò chơi con mực
47.5151
37 1Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.732
38 1Chủ nghĩa tư bản
89.0452
39 15Lịch sử Trung Quốc
73.7659
40 22Hoa Kỳ
95.7224
41 53UEFA Champions League
90.6702
42 43Tỉnh thành Việt Nam
32.4444
43 14Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
44 1Châu Á
68.4427
45 88Hình bình hành
29.6919
46 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
47 17Cấu trúc protein
34.0846
48 90Cristiano Ronaldo
99.5887
49 12Nhà nước
43.1781
50 34Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
51 7Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.4865
52 16Nhật Bản
93.1067
53 10Địa lý châu Á
73.2757
54 1Triết học
69.6199
55 1Số nguyên tố
96.2121
56 4Xã hội nguyên thủy
41.0881
57 4Vật chất (triết học)
26.7667
58 15Hồ Xuân Hương
56.7194
59 13Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
60 1711 tháng 5 ngày
40.4819
61 6Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
62 187Lionel Messi
100.0
63Ronaldinho
43.8385
64 11Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
65 11Giảm phân
36.5895
66 35Trung Á
52.0051
67 8Truyện Kiều
54.7672
68 30Nguyễn Phương Hằng
54.1973
69 34Facebook
73.2953
70 27Elon Musk
90.7648
71 32Halloween
55.4308
72 2Hà Nội
93.0293
73 24Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
66.5711
74 35Dân số thế giới
73.634
75 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
70.7042
76 155Nikola Tesla
88.5477
77 55Giai cấp công nhân
39.2192
78 92Võ Thị Sáu
44.3629
79 28Triết học Marx-Lenin
32.4551
80 57Ngô Quyền
64.9529
81 1BTS
96.0334
82 172Đài Á Châu Tự Do
67.9926
830Nhà Đường
90.5165
84 3Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8502
85 135Phạm Minh Chính
79.2045
86 15Nguyên tố hóa học
61.6695
87 53Hệ nhị phân
45.9712
88 159Albert Einstein
96.3033
89 47Nguyễn Du
53.9755
90 11Danh sách nguyên tố hóa học
30.8379
91 9Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
93.9394
92 27Tố Hữu
48.4429
93 7Nhà Thanh
72.2776
94 8Quy luật lượng - chất
30.5504
95 10Sinh vật nhân sơ
32.7124
96 16Tokyo Revengers
53.3515
97 4Mạch nối tiếp và song song
22.1709
98 7Tế bào
49.0632
99 39Chủ nghĩa duy tâm
34.5125
100 42LGBT
96.9336

2021年10月20日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月20日,維基百科的造訪量為:越南2.57 亿人次、美国63.29 万人次、俄罗斯联邦45.34 万人次、捷克共和国17.11 万人次、日本16.93 万人次、新加坡15.60 万人次、台湾13.00 万人次、巴西12.45 万人次、中国香港特别行政区12.08 万人次、加拿大9.88 万人次、其他國家79.40 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊