2021年10月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Bảng tuần hoàn、Việt Nam、YouTube、Halloween、Chiến tranh thế giới thứ hai、Thích Phổ Tuệ、Đông Nam Á、Vận động (triết học Marx - Lenin)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
2 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
3 7Bảng tuần hoàn
99.4037
4 4Việt Nam
90.4468
5 1YouTube
100.0
6 9Halloween
55.4308
7 12Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
8 5Thích Phổ Tuệ
34.9294
9 37Đông Nam Á
89.1957
10 12Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
11 6Ole Gunnar Solskjær
96.8887
12 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
13 15Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
14 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
34.049
15 13Cảnh sát biển Việt Nam
62.4586
16 9Hồ Chí Minh
90.3212
17 31Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
18 26Cách mạng công nghiệp
69.8088
19 38Nguyễn Đình Chiểu
54.0563
20 4Manchester United F.C.
100.0
21Mạnh Mỹ Kỳ
31.5255
22 18Nguyễn Thị Bình
35.1218
23 3Nấc thang lên thiên đường
24.9857
24 259Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
56.6628
25 20Pháp chủ
31.7523
26 45Mỹ Latinh
65.7722
270Ai Cập cổ đại
98.4357
28 51Quy luật lượng - chất
30.5504
29 52Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
30 21Địa lý châu Á
73.2757
31 9Lịch sử Việt Nam
75.7869
32 11Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
33 68Giai cấp công nhân
39.2192
34 4Trung Quốc
99.4256
35 26Lịch sử Trung Quốc
73.7659
36 61Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.4865
37 5Google Dịch
47.7565
38 18Hoa Kỳ
95.7224
39 10Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
40 14Trò chơi con mực
47.5151
41 34Giáo hội Phật giáo Việt Nam
73.0455
42 254Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
66.5711
43 57Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.732
44 5Số nguyên tố
96.2121
45 2Mohamed Salah
76.6197
46 111Nam quốc sơn hà
51.0315
47 25Châu Á
68.4427
48 87Chiến tranh Lạnh
94.4453
49 13Lưỡng Hà
73.6762
50 74Châu Phi
60.404
51 82Nelson Mandela
96.9697
52 9Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8502
53 14Hình thái kinh tế-xã hội
45.1493
54 31Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.3604
55 19Chủ nghĩa tư bản
89.0452
56 159Zinédine Zidane
65.6748
57 93Mạch nối tiếp và song song
22.1709
58 4BTS
96.0334
59 67Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
60 30Cristiano Ronaldo
99.5887
61 611Antonio Conte
47.4496
62 130Tố Hữu
48.4429
63 49Nhà Đường
90.5165
64 83Cấu trúc protein
34.0846
65 12Nhà Thanh
72.2776
66 34Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.6486
67 162Nhà nước
43.1781
68 49Phong trào giải phóng dân tộc
33.1141
69 16XNXX
37.3821
70 60Vật chất (triết học)
26.7667
71 15Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
72 3Xã hội nguyên thủy
41.0881
73 60Bộ đội Biên phòng Việt Nam
60.0381
74 16Chủ nghĩa duy vật biện chứng
43.6389
75Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng Đảng Cộng sản Việt Nam
37.6183
76 10Facebook
73.2953
77 94Nước đang phát triển
43.9553
78 43Phi Nhung
61.1308
79 4Hà Nội
93.0293
80 43Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
93.9394
81 34Tần Thủy Hoàng
94.9558
82 3Truyện Kiều
54.7672
83 15Nhật Bản
93.1067
84 7Nguyên Hồng
27.9341
85 3Nguyên tố hóa học
61.6695
86 34Càn Long
71.7512
87 149Alex Ferguson
62.3214
88 29Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
89 189Trung Á
52.0051
90 14Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
91 79Giảm phân
36.5895
92 36Triết học Marx-Lenin
32.4551
93 6Nguyễn Du
53.9755
94 82Harry Maguire
61.8567
95 110Chủ nghĩa duy tâm
34.5125
96 31Hình bình hành
29.6919
97 101Ấn Độ
100.0
98 238Ca dao Việt Nam
26.1642
99 32Nguyên tố vi lượng
11.0871
100 49Đế quốc Anh
100.0

2021年10月25日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月25日,維基百科的造訪量為:越南3.06 亿人次、美国75.47 万人次、俄罗斯联邦54.07 万人次、捷克共和国20.41 万人次、日本20.18 万人次、新加坡18.60 万人次、台湾15.51 万人次、巴西14.84 万人次、中国香港特别行政区14.40 万人次、加拿大11.79 万人次、其他國家94.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊