2021年11月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年11月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Minamino Takumi、YouTube、Bảng tuần hoàn、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cách mạng công nghiệp。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
2 220Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.1114
3 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
4 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
5 1Việt Nam
90.4468
6 133Minamino Takumi
56.0449
7 3YouTube
100.0
8 1Bảng tuần hoàn
99.4037
9 250Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
10 5Cách mạng công nghiệp
69.8088
11 7Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
21.6927
12 4Gmail
62.8165
130Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
14 5Đông Nam Á
89.1957
15 8Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.1261
16 2Khí hậu nhiệt đới gió mùa
23.9003
17 5Địa lý châu Á
73.2757
18 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
19 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.0021
20 5Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.4152
21 5Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
24.5623
22 8Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
230Châu Á
68.4427
240Phong trào giải phóng dân tộc
26.0164
25 5Hồ Chí Minh
90.3212
26 7Nước đang phát triển
43.9553
27 244Ngày lễ độc thân
27.3014
28 16Quy luật lượng - chất
18.7688
29 3Hoa Kỳ
95.7224
30 8Nhật Bản
93.1067
31 2Chủ nghĩa tư bản
89.0452
32Luật việt vị (bóng đá)
31.219
33 14XNXX
25.6005
34 7Hà Nội
93.0293
35 1Hình bình hành
29.6919
36 4Nhà Lý
87.0374
37 188Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.4245
38Yoshida Maya
42.0077
39 9Nam quốc sơn hà
51.0315
40 15Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.0428
41 6Ai Cập cổ đại
98.4357
42 31Tô Lâm
71.8607
43 12Google Dịch
47.7565
440Mạch nối tiếp và song song
17.5301
45 13Lịch sử Trung Quốc
73.7659
46 8Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.6765
47 11Lịch sử Việt Nam
75.7869
48 2Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
49 74Zoom (phần mềm)
60.6705
50 13Trung Quốc
99.4256
51 12Cách mạng Tân Hợi
95.0
52 11Xã hội nguyên thủy
31.3179
53Nguyễn Kim Sơn
28.7316
54 9Đế quốc Anh
100.0
55 38Động vật nguyên sinh
33.1535
56Ito Junya (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)
23.4906
57 5Cấu trúc protein
26.7139
58 9Liên minh châu Âu
95.5141
59 6Chủ nghĩa đế quốc
91.0611
60 3Lưỡng Hà
73.6762
61 27Nguyên tố hóa học
61.6695
62 16Nhà Thanh
72.2776
63 21Độ pH của đất
39.7542
64 14Chiến tranh Lạnh
94.4453
65 14Nhà Đường
90.5165
66 10Nước công nghiệp mới
47.7151
670Các định luật về chuyển động của Newton
37.8065
68 39LGBT
96.9336
69 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
70 15Nguyễn Tuân
34.2643
71 5Tế bào
49.0632
72 24Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
73 1Hình thái kinh tế-xã hội
33.3677
74 13Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
75 898Đen Vâu
36.2508
760Công an nhân dân Việt Nam
55.3036
77 8Vật chất (triết học)
18.7207
78 14Danh từ
20.179
79 51Tính chẵn lẻ của số không
65.4039
80 154Null -
81 23Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
43.9324
82 18Số nguyên tố
96.2121
83 18Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.1458
84 23Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
85 13Bộ Công an (Việt Nam)
72.3292
86 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
41.1859
87 8Số hữu tỉ
54.9788
88 37Cách mạng tư sản
14.517
89 49Đồng bằng sông Hồng
46.4821
90 27Cách mạng Tháng Mười
57.4433
91 34Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
92Bùi Tấn Trường
36.1811
93 16Nhà Trần
67.9741
94 13Nguyên tố vi lượng
11.2699
95 36Quy luật phủ định
12.7984
96 7Giảm phân
31.7044
97 35Giai cấp công nhân
36.633
98 25Tần Thủy Hoàng
94.9558
99 43Văn hóa
57.9152
100 692Tomiyasu Takehiro
18.4968

2021年11月11日越南語的受歡迎程度

截至 2021年11月11日,維基百科的造訪量為:越南2.72 亿人次、美国53.64 万人次、日本16.33 万人次、俄罗斯联邦13.95 万人次、中国香港特别行政区12.22 万人次、德国11.51 万人次、新加坡10.15 万人次、加拿大8.86 万人次、台湾7.74 万人次、法国7.43 万人次、其他國家66.66 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊