2021年11月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年11月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Số La Mã、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Thương ngày nắng về。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 268Số La Mã
28.5406
3 30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
4Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
36.6109
5 3Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
35.9131
6 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
7 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
8 1Việt Nam
90.4302
9 5Ngày Nhà giáo Việt Nam
32.5386
10 5Thương ngày nắng về -
11 446Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
47.8309
12 3YouTube
100.0
13 435Ả Rập Xê Út
100.0
14 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
15 7Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
16 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
17 5Gmail
62.8163
18 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
19 9T-ara
100.0
20 1Cách mạng công nghiệp
69.8088
21 4Đông Nam Á
89.2439
22 3Quy luật lượng - chất
19.0565
23 10Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
24 116Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
25 9Bảng tuần hoàn
99.4043
26 1Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
27 13Hồ Chí Minh
90.2821
28 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
29 1Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
30 30Ngày Quốc tế Nam giới
39.0827
31 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
32 13Trung Quốc
99.4423
33 18Chủ nghĩa tư bản
89.0452
34 8XNXX
25.8879
35 195Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
36 6Hoa Kỳ
95.6857
37 20Ai Cập cổ đại
98.4357
38Winston Churchill
55.7663
39 15Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.5325
40 3Phong trào giải phóng dân tộc
26.0164
41 8Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
420Google Dịch
47.7565
43 2Châu Á
68.6066
44 13Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
45 927San Marino
54.3555
46 23Địa lý châu Á
73.2745
47 1Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
48 9Lịch sử Việt Nam
75.785
49 13Nam quốc sơn hà
51.0019
50 14Facebook
74.3036
51 2Lịch sử Trung Quốc
73.7671
52 3Nhật Bản
93.2264
53 6Nhà Lý
87.0532
54 14Nguyễn Tuân
34.2643
55 11Nhà Thanh
72.2773
560Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
51.4585
57 25Liên minh châu Âu
95.4781
58 38Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
59 25Hà Nội
93.0082
60 2Nước đang phát triển
43.9547
61 11Zoom (phần mềm)
60.6705
62 4Độ pH của đất
39.7542
63 8Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.4293
64 187Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
65 44Cách mạng Tân Hợi
95.0
66 66Nhận thức
34.6743
67 6Xã hội nguyên thủy
31.8805
68 61Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
69 1Cấu trúc protein
26.7139
70 5Null
9.7574
71 17Mạch nối tiếp và song song
17.5301
72 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
73 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
74 9Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
75 23Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
76 2Hình bình hành
29.6919
77 55Vũ (ca sĩ)
33.4646
78 24Nhà nước
43.1709
79 1Đồng bằng sông Hồng
46.4821
80 152Chủ nghĩa duy vật
66.1018
81 1Nhà Trần
67.9737
82 13Tế bào
49.1172
83 2Shang-Chi và huyền thoại Thập Luân
21.9079
84 18Nước công nghiệp mới
48.0031
85 24Nhà Đường
89.5567
86 6Số nguyên tố
96.2121
87 38Hộc Châu phu nhân -
88 22Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
89 9Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
900Dân số thế giới
73.6195
91 66Nguyễn Ngọc Ký
38.662
92 33Các định luật về chuyển động của Newton
37.7917
93 10Quy luật phủ định
13.0862
94 12BTS
93.0631
95 6Cách mạng Tháng Mười
57.4433
96 121Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
97 532Hương vị tình thân
37.1706
98 69Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
99 29LGBT
96.9336
100 7Nho giáo
95.7417

2021年11月16日越南語的受歡迎程度

截至 2021年11月16日,維基百科的造訪量為:越南2.78 亿人次、美国54.90 万人次、日本16.71 万人次、俄罗斯联邦14.28 万人次、中国香港特别行政区12.51 万人次、德国11.78 万人次、新加坡10.39 万人次、加拿大9.07 万人次、台湾7.92 万人次、法国7.61 万人次、其他國家68.26 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊