2021年12月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、LGBT、Gỏi đu đủ Thái、Quyền LGBT ở Thái Lan、Đông Timor、Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật、Việt Nam、Fukada Kyoko。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1LGBT
96.9336
3Gỏi đu đủ Thái
23.4704
4 362Quyền LGBT ở Thái Lan
33.7798
5 468Đông Timor
79.581
6 57Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
7 1Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
8 7Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
9 4Việt Nam
90.4302
10Fukada Kyoko
14.0483
11 40Quy luật lượng - chất
19.0565
12 8Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
13 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
14 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
15 16Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
16 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
17 16Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
18 6Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
19 5Đông Nam Á
89.2439
20 467Chủ nghĩa duy tâm
31.9246
21 8Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
22 43Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
23 15Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
240Bảng tuần hoàn
99.4043
25 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
26 231Chủ nghĩa duy vật
66.1018
270Lễ Giáng Sinh
69.1411
28 400Phương thức sản xuất
20.7932
29 19Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
30 2Hà Nội
93.0082
31 9Google Dịch
47.7565
32 13Hồ Chí Minh
90.2821
33 56Nhận thức
34.6743
34 5YouTube
100.0
35Phạm Đoan Trang
45.2431
36 9Cách mạng Tháng Mười
57.4433
37 17Lịch sử Việt Nam
75.785
38 194Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
39 4Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
40 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
410Null
9.7574
42 19Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
43 47Nam Á
97.619
44 40Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
45 11Nguyễn Trãi
89.5074
46 16Hàn Tín
51.3869
47 1Liên minh châu Âu
95.4781
48 330Hôn nhân đồng giới
98.3666
49 11Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
50 9Trung Quốc
99.4423
51 7Nhà Trần
67.9737
520Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
53 163Nguyễn Phú Trọng
63.3758
54 4Hoa Kỳ
95.6857
55 29Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
56 8Châu Phi
61.0543
57 31Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
58 3Chí Phèo
43.5183
59 4Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
60 16Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
61 86Singapore
97.0858
62 20Facebook
74.3036
63Cách mạng xã hội
27.902
64Teerasil Dangda
39.8712
65 22Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
66 64Các dân tộc tại Việt Nam
56.8747
67 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
68 223Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
69 20Nguyễn Tuân
34.2643
70 11Nón lá
31.2394
71 57Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
72 66Triết học Marx-Lenin
25.2711
73 174Triết học
69.6306
74 41Nước đang phát triển
43.9547
75 138Vật chất (triết học)
18.7207
76 77Quy luật phủ định
13.0862
77 7Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
78 16BTS
93.0631
79 13Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
80 31Đồng bằng sông Hồng
46.4821
81 14Bút bi
69.8591
82 49Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
83 15Quan hệ tình dục
96.9697
84 75Thái Lan
90.5757
85 7Nam Cao
37.5861
86 14Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
87 4Đại dịch COVID-19
100.0
88 5Adolf Hitler
100.0
89 49Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
90 74UEFA Champions League
90.6676
91Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
19.818
92 15Chủ nghĩa tư bản
89.0452
93 304Spider-Man: No Way Home
65.4522
94 21Nguyễn Du
55.0746
95 28Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
96 41Liên kết cộng hóa trị
37.367
97 5Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
98 73Hoa hậu Thế giới
66.0526
99 24Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
100 7Nhật Bản
93.2264

2021年12月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月14日,維基百科的造訪量為:越南2.73 亿人次、美国58.29 万人次、加拿大16.28 万人次、日本15.90 万人次、印尼15.70 万人次、中国香港特别行政区14.81 万人次、俄罗斯联邦12.63 万人次、德国10.79 万人次、新加坡9.62 万人次、台湾9.45 万人次、其他國家65.97 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊