2021年12月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Quân đội nhân dân Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Võ Nguyên Giáp、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
30Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
40Lễ Giáng Sinh
69.1411
5 6Võ Nguyên Giáp
92.7122
6 30Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
7 8Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
8 2Việt Nam
90.4302
9 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
10 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
11 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
12 1YouTube
100.0
13 12Google Dịch
47.7565
14 3Đông Nam Á
89.2439
15 3Bảng tuần hoàn
99.4043
16 11Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
17 22Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
18 12Hồ Chí Minh
90.2821
190Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
20 13Liên minh châu Âu
95.4781
21 3Cách mạng Tháng Mười
57.4433
22 6Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
23 7Hà Nội
93.0082
24 14Thế hệ Z
84.8252
25 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
26 71Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
27 15Vụ án Nayoung
31.0317
28 16Châu Phi
61.0543
290Nhà Trần
67.9737
30 45Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
31 4Lịch sử Việt Nam
75.785
32 172Singapore
97.0858
33Spider-Man: No Way Home
65.4522
34 4Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
35 13Facebook
74.3036
36 4Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
37 4Hentai
35.6924
38 35Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
39 16Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
40 6Quy luật lượng - chất
19.0565
41 15Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
42 11Nam Á
97.619
43 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
44 1LGBT
96.9336
45 14Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
46 63Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
44.815
47 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
48 4Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
49 9Hoa Kỳ
95.6857
50 11Hàn Tín
51.3869
51 744Takt op.
36.5892
52 42Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
53 25Ông già Noel
96.7681
54 183Nguyễn Quốc Thước
12.6601
55 13Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
56 11Nguyễn Trãi
89.5074
57 56Choi Woo-sik
39.29
58 5Đồng bằng sông Hồng
46.4821
59 51Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
66.856
60 39Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
61 24Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
49.4253
62 42Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
63 5Trung Quốc
99.4423
64 20Kinh tế Nhật Bản
88.8825
65 1Chủ nghĩa tư bản
89.0452
66 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
67 19Nhận thức
34.6743
68 19Chiến tranh Lạnh
94.4453
69 9Null
9.7574
70 11BTS
93.0631
71 9Nước đang phát triển
43.9547
72 2Đại dịch COVID-19
100.0
73 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
74 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
75 15Quan hệ tình dục
96.9697
76 2Cách mạng Tháng Hai
28.8315
77 22Chiến tranh Đông Dương
94.4644
78 28Bút bi
69.8591
79 7Tết Nguyên Đán
90.2118
80 40Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
81 12Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
82 23Quy tắc bàn tay phải
25.4855
83 171Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
84 18Cách mạng công nghiệp
69.8088
85 34Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
86 29Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
41.4504
87 62Duyên hải Nam Trung Bộ
42.7943
88 7Hy Lạp cổ đại
65.3623
89 3Ma trận (toán học)
92.1806
90 1Adolf Hitler
100.0
91 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
92 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
93 51Phạm Minh Chính
78.4473
94Vũ Quang Việt
16.3746
95 48Tây Nguyên
70.4579
96 28Tokyo Revengers
47.4685
97 4Nhật Bản
93.2264
98 22Châu Á
68.6066
99 30Lịch sử Trung Quốc
73.7671
100 33Càn Long
71.7512

2021年12月22日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月22日,維基百科的造訪量為:越南2.66 亿人次、美国56.77 万人次、加拿大15.85 万人次、日本15.49 万人次、印尼15.29 万人次、中国香港特别行政区14.42 万人次、俄罗斯联邦12.30 万人次、德国10.50 万人次、新加坡9.37 万人次、台湾9.21 万人次、其他國家64.21 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊