2021年12月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Thanh Kim Huệ、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2Lễ Giáng Sinh
69.1411
3 17Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
4 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
5 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
7 3Việt Nam
90.4302
8 3Thanh Kim Huệ
14.137
9 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
10 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
11Lê Hòa Bình
17.9514
12 1YouTube
100.0
13 11Ông già Noel
96.7681
14 8Quy luật lượng - chất
19.0565
15 13Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
16 1Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
17 34Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
18 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
19 1Đông Nam Á
89.2439
20 8Giê-su
71.3181
21 6XNXX
25.8879
22 22Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
23 11Spider-Man: No Way Home
65.4522
24 339Singapore
97.0858
25 4Hà Nội
93.0082
26 40Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
27 4Liên minh châu Âu
95.4781
28 4Bảng tuần hoàn
99.4043
29 6Cách mạng Tháng Mười
57.4433
30 60BTS
93.0631
31 14Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
320Hentai
35.6924
33 7Châu Phi
61.0543
34 9Google Dịch
47.7565
350Nam Á
97.619
360Lịch sử Việt Nam
75.785
37 21Nhận thức
34.6743
38 19Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
39 9Nhà Trần
67.9737
40 7Hồ Chí Minh
90.2821
41 4Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
42 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
43 16Đồng bằng sông Hồng
46.4821
44 1Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
45 7Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
46 54Null
9.7574
47 40Chanathip Songkrasin
40.987
48 19Facebook
74.3036
49 811Rap Việt (mùa 2)
26.4636
50 8Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
51 2Võ Nguyên Giáp
92.7122
52 11Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
53 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
54 148Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
550Hoa Kỳ
95.6857
56 19Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
57 9Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
58 876Tăng trưởng kinh tế
26.2339
59 52Liên Xô
91.1062
60 2Bút bi
69.8591
61 69Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
66.856
62 14Alexandré Pölking
15.8614
63Nguyễn Tấn Dũng
68.248
64 3Hàn Tín
51.3869
65 37Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
66 270Hoài Anh
40.2441
67 15Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
68Đội tuyển bóng đá quốc gia Singapore
45.6557
69 9Trung Quốc
99.4423
70 9LGBT
96.9336
71 23Đại dịch COVID-19
100.0
720Hy Lạp cổ đại
65.3623
73 8Chiến tranh Lạnh
94.4453
74UK (định hướng)
7.0494
75 29Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
76Nguyễn Minh Triết
45.3447
77 50Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
49.4253
78 31Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
79 9Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
80 6Nước đang phát triển
43.9547
81 41Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
82 1Nga
94.2457
83 6Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
84 16Đế quốc La Mã
100.0
85 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
86 19Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
87 33Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
88 11Tần Thủy Hoàng
94.9558
89Ikhsan Fandi -
90 40Nguyễn Trãi
89.5074
91 66Dân số thế giới
73.6195
92 66Cristiano Ronaldo
99.57
93 4Tết Nguyên Đán
90.2118
94 7Cách mạng Tháng Hai
28.8315
95 24Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
96 174Liên Xô tan rã
88.4387
97 40Càn Long
71.7512
98Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia
50.3574
99 17Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
41.4504
100 12Liên kết cộng hóa trị
37.367

2021年12月25日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月25日,維基百科的造訪量為:越南2.40 亿人次、美国51.17 万人次、加拿大14.29 万人次、日本13.96 万人次、印尼13.78 万人次、中国香港特别行政区13.00 万人次、俄罗斯联邦11.08 万人次、德国9.47 万人次、新加坡8.45 万人次、台湾8.30 万人次、其他國家57.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊