2022年1月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Kazakhstan、Chiến tranh thế giới thứ nhất、YouTube、Ý thức (triết học Marx-Lenin)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
3 25Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
4 74Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
5 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
6 2Việt Nam
90.4302
70Kazakhstan
78.5864
8 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
9 5YouTube
100.0
10 40Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
11Sagawa Issei
10.7332
12 7Tịnh thất Bồng Lai -
13 2Dark web
56.1078
14 19Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
15 3Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
16 204Quy luật phủ định
13.0862
17 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
18 98Nhận thức
34.6743
19 276Triết học Marx-Lenin
25.2711
20 5Đen Vâu
36.9471
21 137Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
22 5Gmail
62.8163
23 281Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
24 14Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
25 6Hà Nội
93.0082
26 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
27 12Bảng tuần hoàn
99.4043
28 4Hồ Chí Minh
90.2821
29 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
300Liên minh châu Âu
95.4781
31 4Google Dịch
47.7565
32 23Facebook
74.3036
33 604Chủ nghĩa duy vật lịch sử
10.0012
34 1Lịch sử Việt Nam
75.785
35 33Quy luật lượng - chất
19.0565
36 369Chủ nghĩa duy vật
66.1018
37 14Đông Nam Á
89.2439
38 16Nhà Trần
67.9737
39 36Trần Quốc Tỏ
33.9858
40 107Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
41 10Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
42 3Tết Nguyên Đán
90.2118
430Zeus
45.3936
44 16Trung Quốc
99.4423
45 554Rap Việt (mùa 2)
26.4636
46 18BTS
93.0631
47 27Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
48Trần Bảo Sơn
28.9947
49 36Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
50 1Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
51 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
52 7Hoa Kỳ
95.6857
53 45Nga
94.2457
54 20Cách mạng Tháng Mười
57.4433
55 14Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
56 16Adolf Hitler
100.0
57 10Hentai
35.6924
58 48Loạn luân
89.3939
59Thủ tướng Lào
26.7668
60 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
61 45Stephen Hawking
100.0
62 21Null
9.7574
63 122Phạm Minh Chính
78.4473
64 58Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
65 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
66 345F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
67 11Nguyễn Trãi
89.5074
68 36Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
69 31Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
70 24Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
71 52Blackpink
97.1877
72 10LGBT
96.9336
73 32Thế hệ Z
84.8252
74 65Lương Tam Quang
34.4136
75 49Châu Phi
61.0543
76 90Triết học
69.6306
77 462Chủ nghĩa duy tâm
31.9246
78 7Càn Long
71.7512
79 28Nước đang phát triển
43.9547
80 38Chiến tranh Lạnh
94.4453
81 45Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
82 1Nhật Bản
93.2264
83 11Phù Nam
71.4544
84 5Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
85 35Hàn Quốc
95.4474
86 10Liên Xô
91.1062
87 588Cúp FA
36.0372
88 13Quan hệ tình dục
96.9697
89 39Bút bi
69.8591
90 6TikTok
71.4344
91 70Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
92 40Lịch sử Trung Quốc
73.7671
93 3Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
94 512Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
95 30Kinh tế Nhật Bản
88.8825
96 69Màng tế bào
22.194
97 44Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
98 495Phương thức sản xuất
20.7932
99 26Giai cấp công nhân
37.2078
100 14Mùa hè yêu dấu của chúng ta -

2022年1月8日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月8日,維基百科的造訪量為:越南2.26 亿人次、美国70.81 万人次、俄罗斯联邦56.87 万人次、日本17.29 万人次、德国12.47 万人次、加拿大12.18 万人次、中国香港特别行政区11.54 万人次、新加坡10.04 万人次、台湾9.43 万人次、法国8.57 万人次、其他國家71.68 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊