2022年1月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Trần Quốc Tỏ、Chiến tranh thế giới thứ hai、Tịnh thất Bồng Lai、Đài Truyền hình Việt Nam、Kazakhstan、Việt Nam、Lương Tam Quang、Bộ Công an (Việt Nam)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 1Trần Quốc Tỏ
33.9858
4 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
5 4Tịnh thất Bồng Lai -
60Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
7 1Kazakhstan
78.5864
8 2Việt Nam
90.4302
9 6Lương Tam Quang
34.4136
10 3Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
11 118Dark web
56.1078
12 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
130Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
140YouTube
100.0
150Bảng tuần hoàn
99.4043
16 181Stephen Hawking
100.0
17 5Gmail
62.8163
18 7Cách mạng công nghiệp
69.8088
190Hà Nội
93.0082
20 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
21 16Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
22 6Nhà Trần
67.9737
23 7Đông Nam Á
89.2439
24 2Hồ Chí Minh
90.2821
25 8Đen Vâu
36.9471
26 6Châu Phi
61.0543
27 3Google Dịch
47.7565
28 10Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
29 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
30 7Liên minh châu Âu
95.4781
31 4Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
32 69Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
33 6Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
34 13Cách mạng Tháng Mười
57.4433
35 6Lịch sử Việt Nam
75.785
36 5Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
37 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
380Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
39 3Tết Nguyên Đán
90.2118
40 11Adolf Hitler
100.0
41 3Null
9.7574
42 4Chiến tranh Lạnh
94.4453
43 9Zeus
45.3936
44 8Diễm My (diễn viên)
27.0433
45 18Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
46 4Nam Á
97.619
47 1Đồng bằng sông Hồng
46.4821
48 19Ai Cập cổ đại
98.4357
49 23Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
50 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
51 11Nước đang phát triển
43.9547
52 55Lịch sử Trung Quốc
73.7671
53 43Mặt nạ gương
21.2859
54 6Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
55 7Facebook
74.3036
56 2Nguyễn Trãi
89.5074
57 59Lưỡng Hà
73.6764
58 13Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
59 12Hoa Kỳ
95.6857
60 12Trung Quốc
99.4423
61 118Lịch sử thế giới
87.171
62 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
63 15Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
64 10BTS
93.0631
65 47Kinh tế Nhật Bản
88.8825
66 42Nguyễn Duy Ngọc
38.6046
67 25Hentai
35.6924
68 19Quy luật lượng - chất
19.0565
69 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
70 19Tây Nguyên
70.4579
71 5Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
72 48Phù Nam
71.4544
73 30Đế quốc La Mã
100.0
74 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
75 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
76 8Liên Xô
91.1062
77 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
78 5Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
79 26Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
80 42Nhà nước
43.1709
81Đam mỹ
41.0944
82 4LGBT
96.9336
83 14Nhật Bản
93.2264
84 295TikTok
71.4344
85 24Càn Long
71.7512
86 7Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
87 40Ngôn ngữ lập trình
60.3433
88 7Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
89 53Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
90 26Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
91 36Dãy núi Hoàng Liên Sơn
20.2675
92Ngũ giới
16.9867
93 14Châu Á
68.6066
94 14Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
95 26Quy tắc bàn tay phải
25.4855
96 11Nhà Lý
87.0532
97 10Đại dịch COVID-19
100.0
98 12Nga
94.2457
99 58Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
41.4504
100 15Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649

2022年1月7日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月7日,維基百科的造訪量為:越南2.50 亿人次、美国78.02 万人次、俄罗斯联邦62.67 万人次、日本19.05 万人次、德国13.74 万人次、加拿大13.42 万人次、中国香港特别行政区12.72 万人次、新加坡11.06 万人次、台湾10.39 万人次、法国9.45 万人次、其他國家79.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊