2022年1月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Văn Quyết、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、YouTube、Duma Quốc gia、Hồ Chí Minh、Bảng tuần hoàn。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Trịnh Văn Quyết
29.0225
30Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
40Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
60Việt Nam
90.4302
70YouTube
100.0
8 49Duma Quốc gia
35.496
9 1Hồ Chí Minh
90.2821
10 8Bảng tuần hoàn
99.4043
11 1Gmail
62.8163
12 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
130Google Dịch
47.7565
14 5Facebook
74.3036
15 1Hà Nội
93.0082
16 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
17 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
18 14Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
19 4Tết Nguyên Đán
90.2118
20 17Châu Phi
61.0543
21 68Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
22 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
23 14Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
24 5Đông Nam Á
89.2439
25 529Giá trị thặng dư
34.037
26 1Nhà Trần
67.9737
270Nguyễn Trãi
89.5074
28 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
29 8Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
30 1Lịch sử Việt Nam
75.785
31 38Liên minh châu Âu
95.4781
32 9Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
33 16Đen Vâu
36.9471
34 6Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
35 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
36 517Sự kiện Thiên An Môn
92.131
37 24Hoa Kỳ
95.6857
38Playboy
37.9632
39 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
40 10Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
41 8Tịnh thất Bồng Lai -
42 48Nước đang phát triển
43.9547
430Cách mạng Tháng Mười
57.4433
44 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
45 25Khủng hoảng khí hậu
28.4983
46 8Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
47 5Trung Quốc
99.4423
48 62Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
49 15BTS
93.0631
50 4Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
51 5Thương ngày nắng về -
52 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
53 10Nhật Bản
93.2264
54 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
55 24Chủ nghĩa tư bản
89.0452
56 3LGBT
96.9336
57 51Các định luật về chuyển động của Newton
37.7917
58 24Tây Nguyên
70.4579
59 44Nguyễn Côn
18.8592
60 4Quy luật lượng - chất
19.0565
61 19Adolf Hitler
100.0
62 27Null
9.7574
63 18Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
64 14Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
65 10Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
66 12Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
67 46Phạm Minh Chính
78.4473
68 29Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
69 61Châu Á
68.6066
70 12Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
71 6Tính từ
21.7451
72 37Nhà Lý
87.0532
73 13Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
74 54Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
75 4Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
76 2Google
67.9475
77 15Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
78 53Dân số thế giới
73.6195
79 34Kazakhstan
78.5864
80 2Chiến tranh Lạnh
94.4453
81 6Đại dịch COVID-19
100.0
82 60Mặt Trăng
89.7172
83 23Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
84 17Quan hệ tình dục
96.9697
85 29Kinh tế Nhật Bản
88.8825
86 143Nam Á
97.619
87 16Cách mạng công nghiệp
69.8088
88 7Danh từ
20.8119
89 21Càn Long
71.7512
90 18Nga
94.2457
91 34Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
92 20Hai Bà Trưng
60.3969
93 65Nguyên tố hóa học
61.6695
940Đồng bằng sông Hồng
46.4821
95 165Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
66.856
96 20Quy tắc bàn tay phải
25.4855
97 58Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
98 14Liên Xô
91.1062
99 35Chiến tranh Việt Nam
85.1817
100 22Biến đổi khí hậu
57.7791

2022年1月12日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月12日,維基百科的造訪量為:越南2.35 亿人次、美国73.58 万人次、俄罗斯联邦59.10 万人次、日本17.97 万人次、德国12.96 万人次、加拿大12.66 万人次、中国香港特别行政区11.99 万人次、新加坡10.43 万人次、台湾9.80 万人次、法国8.91 万人次、其他國家74.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊