2022年1月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Bộ Công an (Việt Nam)、Nguyễn Văn Long、Đài Truyền hình Việt Nam、Sealand、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Chiến tranh thế giới thứ hai、Tonga。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2YouTube
100.0
3 31Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
4Nguyễn Văn Long
23.9384
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
6Sealand
68.6453
7 4Việt Nam
90.4302
8 4Hồ Chí Minh
90.2821
9 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
10 2Tonga
52.0674
11 4Nguyễn Trãi
89.5074
12 1Tết Nguyên Đán
90.2118
13Lê Văn Tuyến -
14 12Hà Nội
93.0082
15 6Gmail
62.8163
16 11Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
17 10Tô Hoài
36.8736
18 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
19 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
20 13Facebook
74.3036
21 3Bảng tuần hoàn
99.4043
22 52Phạm Nhật Vượng
63.3656
23 44Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
24 31Đông Nam Á
89.2439
25 164Trần Quốc Tỏ
33.9858
26 30Hai Bà Trưng
60.3969
27 2Google Dịch
47.7565
28 16Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
29 64Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
30 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
31 4Lịch sử Việt Nam
75.785
32 146Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
33 10Null
9.7574
34Nguyễn Văn Sơn (thượng tướng)
26.0347
35 23Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
36 48Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
37 87Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
22.4324
38 243Nguyễn Duy Ngọc
38.6046
39 33F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
40Thứ trưởng Bộ Công an Việt Nam
17.2929
41 8Trung Quốc
99.4423
42 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
43 36Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
44 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
45Lê Quốc Hùng
30.7338
46 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
47AFC Champions League 2022
43.7637
48 569Lương Tam Quang
34.4136
49 194Châu Á
68.6066
50 7Trịnh Văn Quyết
29.0225
51Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Công an Trung ương
29.7841
52 16Hoa Kỳ
95.6857
53 308Liên minh châu Âu
95.4781
54 40Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
55 45Khủng hoảng khí hậu
28.4983
56 3Google
67.9475
57 57Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
58 11Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
59 9Nhật Bản
93.2264
60 73Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
61 28Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
62Củ nần
16.4
63 7Nga
94.2457
64 36LGBT
96.9336
65 88Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
66 5Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
67 35BTS
93.0631
68 694Đỗ Thành Trung
22.9435
69 45Võ Thị Sáu
43.9328
70 561Thuồng luồng
25.9785
71 34Đen Vâu
36.9471
72 10Nhà Trần
67.9737
73 51Chủng tộc bất tử
43.8108
74 289Sông Bạch Đằng
27.5114
75 34Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
76 46Càn Long
71.7512
77 338Phan Bội Châu
57.8408
78 369Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
79 125Chủ nghĩa tư bản
89.0452
80 12Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
81 13Thế Lữ
91.0169
82 51Việt Nam Cộng hòa
89.4145
83 41Thế hệ Z
84.8252
84 44Biến đổi khí hậu
57.7791
85 130Giai cấp công nhân
37.2078
86 165Zoom (phần mềm)
60.6705
87 25Ma trận (toán học)
92.1806
88 71Bút bi
69.8591
89 424Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
90 53Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
91 256Hổ
79.4594
92 23TikTok
71.4344
93 41Quan hệ tình dục
96.9697
94Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
95 66Thương ngày nắng về -
96 85Rap Việt (mùa 2)
26.4636
97 40Hentai
35.6924
98 491Nhà nước
43.1709
99 109Châu Phi
61.0543
100 23Dân số thế giới
73.6195

2022年1月17日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月17日,維基百科的造訪量為:越南2.20 亿人次、美国68.90 万人次、俄罗斯联邦55.34 万人次、日本16.83 万人次、德国12.13 万人次、加拿大11.85 万人次、中国香港特别行政区11.23 万人次、新加坡9.77 万人次、台湾9.18 万人次、法国8.34 万人次、其他國家69.75 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊