2022年1月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã、Choi Tae-joon、Thích Nhất Hạnh、Đài Truyền hình Việt Nam、Tenzin Gyatso、Park Shin-hye、Đạt-lai Lạt-ma、Làng Mai、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
43.2282
3Choi Tae-joon
35.5863
4 16Thích Nhất Hạnh
53.758
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
6Tenzin Gyatso
49.239
7Park Shin-hye
32.0249
8Đạt-lai Lạt-ma
23.0092
9Làng Mai
28.6131
10 5Việt Nam
90.4302
11 2YouTube
100.0
12 2Tết Nguyên Đán
90.2118
13Chùa Từ Hiếu
21.7747
14 8Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
15 140Rap Việt (mùa 2)
26.4636
16 256Carles Puigdemont
13.1108
17 824Thích Quảng Đức
72.1266
18 16VinFuture
51.0506
19 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
20Thiền sư
8.1614
21 11Facebook
74.3036
22 10Hồ Chí Minh
90.2821
23Martin Luther King
69.7511
24 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
25 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
26 22Phạm Nhật Vượng
63.3656
27 9Bảng tuần hoàn
99.4043
28 12Đông Nam Á
89.2439
29 18Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
30 11Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
31 10Cris Phan
62.2046
32 9Nguyễn Trãi
89.5074
33 8Hà Nội
93.0082
34 20Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
35 27Cyanide
24.5616
36Giáo hội Phật giáo Việt Nam
60.0893
37 10Chủ nghĩa duy vật lịch sử
10.0012
38Xá lị
30.751
39 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
40Chân Không (Sư cô)
13.3059
41 17Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
42 4Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
43 12Null
9.7574
44 10LGBT
96.9336
45 17Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
46 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
47 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
48 12Càn Long
71.7512
49 95Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
15.2618
50 20Lịch sử Việt Nam
75.785
51 25Gmail
62.8163
52 5Trung Quốc
99.4423
53 695Công chúa Ja-myung
11.1812
54 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
55 3Võ Thị Sáu
43.9328
56 11Hoa Kỳ
95.6857
57 13Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
58 29Khủng hoảng khí hậu
28.4983
59 8Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
60 158Năm Cam
35.906
61 106Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
62 20Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
63Thích Trí Quảng
40.2782
64 9Adolf Hitler
100.0
65 22Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
66 17BTS
93.0631
67 10Phạm Minh Chính
78.4473
68 15Vụ án Lệ Chi viên
56.013
69 66Giai cấp công nhân
37.2078
70 47Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
71 35Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
72 8Quan hệ tình dục
96.9697
73 719Nancy (ca sĩ)
35.1875
74 35Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
75 14Nhật Bản
93.2264
76Thích Phổ Tuệ
38.9387
77Chánh niệm
16.2546
78 304Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
79 20Thế hệ Z
84.8252
80 22Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
81 8Chiến tranh Việt Nam
85.1817
82 16Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
83 10Blackpink
97.1877
84 19Nga
94.2457
85 4Cristiano Ronaldo
99.57
86 24Biến đổi khí hậu
57.7791
87 49Nguyễn Phú Trọng
63.3758
88 641Lượng giá trị của hàng hóa
10.3619
89 199Đế quốc La Mã
100.0
90 259Thích-ca Mâu-ni
72.9131
91 33Cleopatra VII
100.0
92Thích Thanh Từ
25.2225
93 21Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
94Bông hồng cài áo
27.0343
95 117Triết học Marx-Lenin
25.2711
96 43Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
97 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
98 89Manchester United F.C.
100.0
99 62Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
100Trần Dần
47.4244

2022年1月22日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月22日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国58.75 万人次、俄罗斯联邦47.19 万人次、日本14.35 万人次、德国10.34 万人次、加拿大10.11 万人次、中国香港特别行政区9.57 万人次、新加坡8.33 万人次、台湾7.83 万人次、法国7.11 万人次、其他國家59.47 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊