2022年2月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、YouTube、Hồ Chí Minh、Ngày Valentine、Nhà thổ、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、Thế vận hội Mùa đông 2022、Xì dách。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
3 7Việt Nam
90.4302
4 2YouTube
100.0
5 7Hồ Chí Minh
90.2821
6 7Ngày Valentine
72.9933
7Nhà thổ
15.9896
8 4Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
9 1Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
10 1Xì dách
17.9051
11 8Mai Đức Chung
28.4009
12 10Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
13 5Hà Nội
93.0082
14 3Phạm Minh Chính
78.4473
15 7Nguyễn Trãi
89.5074
16 1Tết Nguyên Đán
90.2118
17 11Google Dịch
47.7565
18 1Carles Puigdemont
13.1108
19Xòe Thái
40.0843
20 3Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
210Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
22 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
23 16Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
53.8041
24 14Lịch sử Việt Nam
75.785
25 36Nguyễn Phú Trọng
63.3758
26 13Trung Quốc
99.4423
27 14Hổ
79.4594
28 356Hanyu Yuzuru
60.2379
29 15Nguyễn Thị Thanh Nhã -
30 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
31 6Bài Tiến lên
37.425
32 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
330Gmail
62.8163
34 702Lưu Diệc Phi
62.0907
35 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
36 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
37Eo biển Bering
15.2999
38 10Bảng tuần hoàn
99.4043
39 1Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
40 2Năm Cam
35.906
41 17Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
44.9071
42 11LGBT
96.9336
43 63Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa đông 2022 -
44 44Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
45 2Khủng hoảng khí hậu
28.4983
46Em Thúy
30.2146
47 36Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
48 1Vũ (ca sĩ)
33.4646
49 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
50 21Facebook
74.3036
51 29Dung Hà
19.2891
52 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
53 2BTS
93.0631
54 2Hoa Kỳ
95.6857
55 95Phố trong làng -
56 7Quang Trung
96.5518
57Jun Phạm
34.5705
58 12Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
59 19Nhật Bản
93.2264
60 3Đông Nam Á
89.2439
61 55Xuân Diệu
40.755
62 8Vụ án Lệ Chi viên
56.013
63 33Ukraina
97.3065
648 tháng 2
23.5231
65 10Bình Ngô đại cáo
43.881
66 142Tố Hữu
48.4166
67 30Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
68 18Cristiano Ronaldo
99.57
69 10Quan hệ tình dục
96.9697
70Bánh sừng bò
15.0852
71 131Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
72 51Đại Cathay
29.8996
73 16Lễ tịch điền
31.7215
74 14Càn Long
71.7512
75Phạm Anh Tuấn -
76 88Ngôi trường xác sống -
77 40Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
78 16Big Bang (nhóm nhạc)
98.2741
79 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
80 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
81 19Null
9.7574
82 24Thương ngày nắng về -
83 2Nga
94.2457
84 10Cleopatra VII
100.0
85 26Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
86 22Hàn Quốc
95.4474
87 17Nhà Trần
67.9737
88 29Thích Nhất Hạnh
53.758
89 12Hai Bà Trưng
60.3969
90 3Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
91 179Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
92 40Đài Loan
100.0
93 28Ngô Bảo Châu
68.1493
94 11Chiến tranh Việt Nam
85.1817
950Adolf Hitler
100.0
96 20Can Chi
38.4223
97 16Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
98 15Sénégal
63.6219
99 95Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.2826
100 3Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109

2022年2月8日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月8日,維基百科的造訪量為:越南1.77 亿人次、俄罗斯联邦78.57 万人次、美国52.67 万人次、巴西17.10 万人次、日本14.29 万人次、德国10.79 万人次、新加坡9.23 万人次、中国香港特别行政区9.06 万人次、加拿大7.64 万人次、台湾7.23 万人次、其他國家63.36 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊