2022年2月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Valentine、YouTube、Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Khủng hoảng khí hậu、Google Dịch、Ukraina。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Ngày Valentine
72.9933
30YouTube
100.0
4 1Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
58.9129
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
60Việt Nam
90.4302
7 1Hồ Chí Minh
90.2821
8 36Khủng hoảng khí hậu
28.4983
9 2Google Dịch
47.7565
10 1Ukraina
97.3065
11 1Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
12 9BDSM
27.494
13 2Carles Puigdemont
13.1108
14 6Nguyễn Trãi
89.5074
150Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
17 29Tết Nguyên tiêu
34.326
180Ngôi trường xác sống -
19 7Bảng tuần hoàn
99.4043
20 112Chelsea F.C.
93.2965
21 7NATO
63.0296
22 59Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
23 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
24 5TikTok
71.4344
25 2Facebook
74.3036
26 5Trung Quốc
99.4423
27 14Hà Nội
93.0082
28 126Biến đổi khí hậu
57.7791
29 1Phạm Minh Chính
78.4473
30 9Cleopatra VII
100.0
31 5Lịch sử Việt Nam
75.785
32 16Chuyện ma gần nhà
26.9451
33 9Nga
94.2457
34 7LGBT
96.9336
35 13BTS
93.0631
36 151Titanic (phim 1997)
97.6247
37 7Null
9.7574
380Gmail
62.8163
39 20Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2021
5.8625
40 5Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
41 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
42 5Càn Long
71.7512
43 217Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc
41.7909
44 6Hoa Kỳ
95.6857
45 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
46 21Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
47 10Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
48Trường Đại học Hà Hoa Tiên
20.5819
49 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
50 112Thomas Edison
55.3604
51 717Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
52 19Hanyu Yuzuru
60.2379
53 11Nguyễn Phú Trọng
63.3758
54 3Nhật Bản
93.2264
55 6Cristiano Ronaldo
99.57
56 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
57 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
58 100Elon Musk
90.7648
59 14Phố trong làng -
60 26Xì dách
17.9051
61 118Tố Hữu
48.4166
62 23Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
63 57Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
64 8Bài Tiến lên
37.425
65 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
66 8Adolf Hitler
100.0
67 14Hàn Quốc
95.4474
68 9Đại dịch COVID-19
100.0
69 8Tết Nguyên Đán
90.2118
700Quan hệ tình dục
96.9697
71 85Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
72 23Trần Hưng Đạo
64.2309
73 30Hai Bà Trưng
60.3969
74 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
75 9Nhà Nguyễn
98.3208
76 3Manchester United F.C.
100.0
77 8Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
78 1Đông Nam Á
89.2439
79 27Năm Cam
35.906
80Minh Huệ
16.5378
81 49Son Ye-jin
61.3626
82 9Liên Xô
91.1062
83 5Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa đông 2022 -
84 8Việt Nam Cộng hòa
89.4145
85 34Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
86 26Bố già (phim 2021)
52.4568
87 22Phạm Nhật Vượng
63.3656
88 11Blackpink
97.1877
89 3Chiến tranh Việt Nam
85.1817
90 6Quang Trung
96.5518
91 49Hyun Bin
72.0939
92 44Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
93 77Thố Nhi Thần
9.494
94 26Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
95 21Vịnh Hạ Long
94.6882
96 17Bình Ngô đại cáo
43.881
97 29Google
67.9475
98 3Gia Long
100.0
99 305Sono Bisque Doll wa Koi o suru -
100Bình An (diễn viên)
23.1577

2022年2月13日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月13日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、俄罗斯联邦82.73 万人次、美国55.47 万人次、巴西18.01 万人次、日本15.05 万人次、德国11.36 万人次、新加坡9.72 万人次、中国香港特别行政区9.54 万人次、加拿大8.04 万人次、台湾7.61 万人次、其他國家66.74 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊