2022年2月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Hà Nội、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20YouTube
100.0
3 4Việt Nam
90.4302
4 2Hồ Chí Minh
90.2821
5 7Google Dịch
47.7565
6 3Hà Nội
93.0082
7 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
8 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
9 6Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
10 4Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
11 13Phố trong làng -
12 4Carles Puigdemont
13.1108
13 9Băng Cốc
66.8987
14 1Nguyễn Trãi
89.5074
15 33Null
9.7574
16 107Hồ Mẫu Ngoạt
16.2265
17 3Lịch sử Việt Nam
75.785
18Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc
63.6458
19 67BDSM
27.494
20 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
21 17Bảng tuần hoàn
99.4043
22 8Khủng hoảng khí hậu
28.4983
23 2Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
24 2Bố già (phim 2021)
52.4568
25 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
26 5Ukraina
97.3065
27 19Hàn Quốc
95.4474
28 9Trung Quốc
99.4423
29 16Cleopatra VII
100.0
30 13Vịnh Hạ Long
94.6882
31 5Gmail
62.8163
32 4Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
330Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
340Facebook
74.3036
35 16Adolf Hitler
100.0
36 15Hổ
79.4594
37 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
38 16Đông Nam Á
89.2439
39 33Cristiano Ronaldo
99.57
40María Valverde
15.4554
41 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
42 5Nga
94.2457
43 20LGBT
96.9336
44Phan Đình Diệu
25.5602
45 28Ngày Valentine
72.9933
46 3Nguyễn Phú Trọng
63.3758
47Fukada Eimi
25.5934
48 35Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
37.5034
49 14Phạm Minh Chính
78.4473
50 11Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
51 13Nhật Bản
93.2264
52 8BTS
93.0631
53 9Hoa Kỳ
95.6857
54 15Đại dịch COVID-19
100.0
55 28Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
56 23Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
57 7NATO
63.0296
580Tố Hữu
48.4166
59 54Quả bóng vàng Việt Nam
36.2275
60 7Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
61 2Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
62 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
63 3Ngôi trường xác sống -
64 194Địch Lệ Nhiệt Ba
49.9788
65 27Càn Long
71.7512
66 25Chiến tranh Việt Nam
85.1817
67 26Bình Ngô đại cáo
43.881
68 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
69 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
70 14Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
71 16Vụ án Lệ Chi viên
56.013
72 92Chủ nghĩa tư bản
89.0452
73 3Võ Thị Sáu
43.9328
74 767Quốc Trường (diễn viên)
37.5228
75 24Nhà Nguyễn
98.3208
76 2TikTok
71.4344
77 35Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
78 7Harry Potter
51.8612
79 71Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
20.2496
80 15Võ Nguyên Giáp
92.7122
81 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
82 1Văn hóa
57.9081
83 24Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
84 306Bánh mì Việt Nam
100.0
85 56Thái Lan
90.5757
86 7Trần Hưng Đạo
64.2309
87 53Gia Long
100.0
88 6Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
89 9Vụ án Hồ Duy Hải
81.0084
900Lê Thánh Tông
97.7273
91 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
92 20Liên Xô
91.1062
93 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
94 47Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
95 27Quan hệ tình dục
96.9697
96 20Nhà Trần
67.9737
97 31Biến đổi khí hậu
57.7791
98 4Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
99 19Phú Quốc
64.2663
100 3Google
67.9475

2022年2月18日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月18日,維基百科的造訪量為:越南1.98 亿人次、俄罗斯联邦87.78 万人次、美国58.85 万人次、巴西19.11 万人次、日本15.96 万人次、德国12.06 万人次、新加坡10.31 万人次、中国香港特别行政区10.12 万人次、加拿大8.53 万人次、台湾8.08 万人次、其他國家70.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊